STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Horoya AC U19 | Horoya AC | - | Ký hợp đồng |
03-09-2012 | Horoya AC | Toulouse | - | Ký hợp đồng |
03-07-2015 | Toulouse | Ajaccio Gfco | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Ajaccio Gfco | Toulouse | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2020 | Toulouse | Lens | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Lens | Toulouse | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Toulouse | Montpellier | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 17:00 | Le Puy Foot 43 Auvergne | 4-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 14:00 | Montpellier Hérault SC | 2-2 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 14:00 | RC Lens | 2-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 14:00 | Montpellier Hérault SC | 2-2 | LOSC Lille | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 18:00 | AS Saint-Étienne | 1-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 13:00 | Tanzania | 1-0 | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 16-11-2024 19:00 | Guinea | 1-0 | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 16:00 | Montpellier Hérault SC | 3-1 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 16:00 | Havre Athletic Club | 1-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 16:00 | Montpellier Hérault SC | 0-3 | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 4 | 24 22 19 15 |
French cup winner | 1 | 22/23 |
French 2nd tier champion | 1 | 21/22 |