So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
1.75
0.84
0.98
3.5
0.88
1.32
6.00
8.10
Live
0.84
1.5
-0.95
-0.97
3.5
0.85
1.32
5.80
8.10
Run
-0.21
0.25
0.09
-0.23
1.5
0.11
1.01
16.50
31.00
BET365Sớm
0.88
1.5
-0.98
0.91
3.25
0.99
1.30
5.80
8.00
Live
0.92
1.5
-0.99
0.84
3.25
-0.94
1.33
5.50
8.00
Run
0.35
0
-0.44
-0.19
1.5
0.12
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.88
1.5
1.00
0.90
3.25
0.96
1.30
5.20
7.40
Live
0.89
1.5
-0.97
0.82
3.25
-0.93
1.32
5.80
8.80
Run
0.38
0
-0.46
-0.17
1.5
0.10
1.02
11.00
300.00
188betSớm
-0.95
1.75
0.85
0.99
3.5
0.89
1.32
6.00
8.10
Live
0.86
1.5
-0.94
0.82
3.25
-0.93
1.35
5.70
7.50
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.12
1.5
0.02
1.01
16.50
31.00
SbobetSớm
0.90
1.5
1.00
0.91
3.25
0.97
1.31
5.20
6.90
Live
0.87
1.5
-0.95
-0.95
3.5
0.85
1.32
5.70
7.70
Run
0.44
0
-0.52
-0.18
1.5
0.10
1.03
9.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Lyon
ChủHòaKhách
AS Saint-Étienne
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LyonSo Sánh Sức MạnhAS Saint-Étienne
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-5] Lyon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15744272025546.7%
7412151113957.1%
833212912637.5%
63211351150.0%
[FRA Ligue 1-16] AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1541101234131626.7%
740377121157.1%
80175271170.0%
6213917733.3%

Thành tích đối đầu

Lyon            
Chủ - Khách
LyonSaint Etienne
Saint EtienneLyon
Saint EtienneLyon
LyonSaint Etienne
LyonSaint Etienne
Saint EtienneLyon
Saint EtienneLyon
LyonSaint Etienne
LyonSaint Etienne
Saint EtienneLyon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D121-01-221 - 0
(1 - 0)
2 - 21.404.807.90T0.911.250.97TX
FRA D103-10-211 - 1
(0 - 1)
6 - 44.754.251.66H1.04-0.750.84BX
FRA D124-01-210 - 5
(0 - 2)
1 - 86.604.851.44T0.91-1.250.97TT
FRA D108-11-202 - 1
(0 - 1)
3 - 51.404.656.70T0.941.250.94TT
FRA D101-03-202 - 0
(1 - 0)
5 - 41.633.954.70T1.0210.80TX
FRA D106-10-191 - 0
(0 - 0)
5 - 13.303.852.06B1.06-0.250.82BX
FRA D120-01-191 - 2
(1 - 0)
4 - 42.873.602.19T0.93-0.250.95TT
FRA D123-11-181 - 0
(0 - 0)
6 - 81.634.104.50T1.0510.83TX
FRA D125-02-181 - 1
(1 - 0)
3 - 71.544.304.60H0.9610.92TX
FRA D105-11-170 - 5
(0 - 2)
5 - 13.003.502.07T1.04-0.250.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Lyon            
Chủ - Khách
LilleLyon
LyonAJ Auxerre
LyonBesiktas JK
Le HavreLyon
LyonNantes
Glasgow RangersLyon
ToulouseLyon
LyonOlympiakos Piraeus
LyonMarseille
LensLyon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D101-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 92.053.753.05H1.050.50.83TX
FRA D127-10-242 - 2
(1 - 0)
5 - 51.634.404.75H1.0510.83TT
UEFA EL24-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 01.714.204.40B0.880.750.94BX
FRA D120-10-240 - 4
(0 - 1)
4 - 63.203.802.13T1.00-0.250.88TT
FRA D106-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 91.813.703.90T1.040.750.84TX
UEFA EL03-10-241 - 4
(1 - 3)
3 - 22.883.602.20T0.86-0.250.96TT
FRA D129-09-241 - 2
(1 - 1)
3 - 42.473.302.69T0.8501.03TT
UEFA EL26-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 21.933.653.85T0.960.50.92TX
FRA D122-09-242 - 3
(0 - 0)
10 - 32.933.652.30B0.86-0.251.02BT
FRA D115-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 81.744.104.30H0.950.750.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
Saint EtienneStrasbourg
AngersSaint Etienne
Saint EtienneLens
Saint EtienneAJ Auxerre
NantesSaint Etienne
NiceSaint Etienne
Saint EtienneLille
Stade BrestoisSaint Etienne
Saint EtienneLe Havre
MonacoSaint Etienne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D102-11-242 - 0
(0 - 0)
2 - 33.153.602.061.06-0.250.82X
FRA D126-10-244 - 2
(2 - 1)
2 - 32.353.353.051.030.250.85T
FRA D119-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 74.904.151.651.06-0.750.82X
FRA D105-10-243 - 1
(1 - 0)
5 - 42.563.552.440.9900.89T
FRA D129-09-242 - 2
(1 - 0)
8 - 42.053.453.301.050.50.83T
FRA D120-09-248 - 0
(6 - 0)
3 - 21.644.005.200.820.751.06T
FRA D113-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 74.253.801.820.82-0.751.06X
FRA D131-08-244 - 0
(2 - 0)
7 - 21.763.904.450.980.750.90T
FRA D124-08-240 - 2
(0 - 0)
2 - 42.033.653.551.030.50.85X
FRA D117-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.504.755.801.061.250.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

LyonSo sánh số liệuAS Saint-Étienne
  • 19Tổng số ghi bàn10
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn24
  • 0.9Trung bình mất bàn2.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Lyon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Lyon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
632150.0%Xem116.7%350.0%Xem
AS Saint-Étienne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LyonThời gian ghi bànAS Saint-Étienne
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    11
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LyonChi tiết về HT/FTAS Saint-Étienne
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
LyonSố bàn thắng trong H1&H2AS Saint-Étienne
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lyon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D124-11-2024KháchReims14 Ngày
UEFA EL28-11-2024KháchQarabag18 Ngày
FRA D101-12-2024ChủNice21 Ngày
AS Saint-Étienne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D124-11-2024ChủMontpellier14 Ngày
FRA D101-12-2024KháchRennes21 Ngày
FRA D108-12-2024ChủMarseille28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lyon
Chấn thương
AS Saint-Étienne
Chấn thương
Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 46.7%Thắng26.7% [4]
  • [4] 26.7%Hòa6.7% [4]
  • [4] 26.7%Bại66.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng0.0% [0]
  • [1] 6.7%Hòa6.7% [1]
  • [2] 13.3%Bại46.7% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.80 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    2.27
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Lyon VS AS Saint-Étienne ngày 11-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues