Bên nào sẽ thắng?

AS Saint-Étienne
ChủHòaKhách
LOSC Lille
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AS Saint-ÉtienneSo Sánh Sức MạnhLOSC Lille
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-16] AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1541101234131626.7%
740377121157.1%
80175271170.0%
6105615316.7%
[FRA Ligue 1-4] LOSC Lille
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15762251527446.7%
742113914757.1%
834112613437.5%
630386950.0%

Thành tích đối đầu

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
LilleSaint Etienne
Saint EtienneLille
LilleSaint Etienne
Saint EtienneLille
LilleSaint Etienne
Saint EtienneLille
LilleSaint Etienne
Saint EtienneLille
LilleSaint Etienne
LilleSaint Etienne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D111-03-220 - 0
(0 - 0)
2 - 31.643.854.75H0.810.751.07TX
FRA D121-08-211 - 1
(0 - 1)
5 - 33.353.352.21H0.97-0.250.91BX
FRA D116-05-210 - 0
(0 - 0)
3 - 61.394.908.10H0.881.251.00TX
FRA D129-11-201 - 1
(1 - 0)
3 - 34.103.551.80H0.84-0.751.04BX
FRA D128-08-193 - 0
(1 - 0)
3 - 32.203.503.25B0.920.250.96BT
FRA D110-03-190 - 1
(0 - 0)
9 - 42.383.302.80B1.110.250.78BX
FRA D106-10-183 - 1
(1 - 1)
1 - 42.163.303.50B0.870.251.01BT
FRA D119-05-185 - 0
(3 - 0)
7 - 41.474.355.80T0.8211.06TT
FRA D117-11-173 - 1
(1 - 1)
8 - 102.403.102.77B0.7801.11BT
FRA D113-01-171 - 1
(0 - 1)
6 - 42.332.982.98H1.030.250.85TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
Stade BrestoisSaint Etienne
Saint EtienneLe Havre
MonacoSaint Etienne
Holstein KielSaint Etienne
GetafeSaint Etienne
GrenobleSaint Etienne
MontpellierSaint Etienne
Saint EtienneVillarreal
ClermontSaint Etienne
MetzSaint Etienne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D131-08-244 - 0
(2 - 0)
7 - 21.763.904.45B0.980.750.90BT
FRA D124-08-240 - 2
(0 - 0)
2 - 42.033.653.55B1.030.50.85BX
FRA D117-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.504.755.80B1.061.250.82TX
INT CF10-08-242 - 3
(1 - 0)
- T
INT CF07-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 62.303.502.51B0.8201.00BX
INT CF03-08-245 - 3
(5 - 1)
- B
INT CF31-07-241 - 2
(0 - 1)
5 - 12.283.452.55T0.8001.02TT
INT CF27-07-243 - 1
(0 - 1)
1 - 15.104.051.48T0.94-10.88TT
INT CF20-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 32.763.252.20H0.82-0.251.00BX
FRA D202-06-242 - 1
(2 - 1)
4 - 102.263.402.90B1.000.250.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

LOSC Lille            
Chủ - Khách
LilleParis Saint Germain (PSG)
Slavia PrahaLille
LilleAngers
LilleSlavia Praha
ReimsLille
FenerbahceLille
LilleFenerbahce
LilleCelta Vigo
VfL WolfsburgLille
Racing GenkLille
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D101-09-241 - 3
(0 - 2)
3 - 13.303.852.061.06-0.250.82T
UEFA CL28-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 42.503.202.950.7901.09T
FRA D124-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 21.384.808.400.901.250.98X
UEFA CL20-08-242 - 0
(0 - 0)
7 - 31.763.854.450.970.750.85X
FRA D117-08-240 - 2
(0 - 1)
0 - 83.553.752.000.88-0.51.00X
UEFA CL13-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 22.023.353.051.020.50.80X
UEFA CL06-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 32.043.253.100.790.251.03T
INT CF30-07-243 - 1
(3 - 1)
4 - 02.303.402.550.7800.98T
INT CF24-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 32.383.552.400.9000.92X
INT CF20-07-242 - 2
(2 - 1)
5 - 42.593.602.200.80-0.251.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

AS Saint-ÉtienneSo sánh số liệuLOSC Lille
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 20Tổng số mất bàn11
  • 2.0Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
LOSC Lille
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
AS Saint-Étienne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30030.0%Xem133.3%266.7%Xem
LOSC Lille
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem133.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AS Saint-ÉtienneThời gian ghi bànLOSC Lille
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    0
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AS Saint-ÉtienneChi tiết về HT/FTLOSC Lille
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
AS Saint-ÉtienneSố bàn thắng trong H1&H2LOSC Lille
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AS Saint-Étienne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D120-09-2024KháchNice7 Ngày
FRA D129-09-2024KháchNantes16 Ngày
FRA D106-10-2024ChủAJ Auxerre23 Ngày
LOSC Lille
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL17-09-2024KháchSporting CP4 Ngày
FRA D121-09-2024ChủStrasbourg8 Ngày
FRA D129-09-2024KháchLe Havre16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng46.7% [7]
  • [1] 6.7%Hòa40.0% [7]
  • [10] 66.7%Bại13.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng20.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa26.7% [4]
  • [3] 20.0%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    2.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa60.00% [6]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

AS Saint-Étienne VS LOSC Lille ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues