STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Olympique Lyon Youth | Olympique Lyon U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Olympique Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
13-07-2016 | Lyon | FC Barcelona | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2022 | FC Barcelona | Lecce | 0.5M € | Cho thuê |
24-08-2022 | FC Barcelona | Lecce | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Lecce | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2023 | Lecce | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2023 | FC Barcelona | Lille | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 21-01-2024 16:30 | Racing Club de France | 0-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | LOSC Lille | 3-0 | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 17:45 | NK Olimpija Ljubljana | 0-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-11-2023 19:45 | Lyon | 0-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-11-2023 14:00 | LOSC Lille | 1-1 | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 09-11-2023 20:00 | Slovan Bratislava | 1-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-10-2023 16:45 | LOSC Lille | 2-1 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-10-2023 13:00 | LOSC Lille | 1-0 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-09-2023 19:00 | LOSC Lille | 1-2 | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-09-2023 14:30 | LOSC Lille | 2-0 | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 8 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 11/12 |
Spanish cup winner | 3 | 20/21 17/18 16/17 |
Spanish champion | 2 | 18/19 17/18 |
Spanish Super Cup winner | 2 | 18/19 16/17 |
World Cup winner | 1 | 18 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Euro participant | 1 | 16 |
Euro runner-up | 1 | 16 |
Europa League participant | 2 | 13/14 12/13 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
Under-20 World Cup champion | 1 | 13 |
French Super Cup winner | 1 | 12/13 |
French cup winner | 1 | 11/12 |
Euro Under-17 participant | 1 | 10 |