Slovan Bratislava
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Slovak champion | 14 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 13/14 12/13 10/11 08/09 98/99 95/96 94/95 93/94 |
Slovak cup winner | 10 | 20/21 19/20 17/18 16/17 12/13 10/11 09/10 98/99 96/97 93/94 |
Europa League participant | 3 | 19/20 14/15 11/12 |
Champions League participant | 1 | 92/93 |
Champion of Czechoslovakia | 8 | 91/92 74/75 73/74 69/70 54/55 50/51 49/50 48/49 |
Cup Winners Cup Winner | 1 | 68/69 |