So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
1.5
0.83
0.80
2.75
1.00
1.31
4.75
6.90
Live
-0.86
1.5
0.68
0.72
2.75
-0.93
1.34
4.40
6.70
Run
-0.59
0.25
0.41
-0.30
3.5
0.10
1.04
8.50
26.00
BET365Sớm
1.00
1.5
0.80
0.78
2.75
-0.97
1.33
4.50
7.50
Live
0.90
1.25
0.90
0.90
2.5
0.90
1.42
4.20
8.00
Run
-0.60
0.25
0.45
-0.19
3.5
0.12
1.02
17.00
101.00
Mansion88Sớm
0.88
1.5
0.88
0.76
2.75
1.00
1.29
4.70
7.60
Live
0.77
1.25
-0.93
0.61
2.5
-0.79
1.33
4.45
7.00
Run
0.41
0
-0.57
-0.14
3.5
0.04
1.01
8.10
150.00
188betSớm
1.00
1.5
0.84
0.81
2.75
-0.99
1.31
4.75
6.90
Live
-0.85
1.5
0.69
0.93
2.75
0.89
1.34
4.40
6.70
Run
-0.23
0.25
0.07
-0.23
3.5
0.05
1.04
8.50
26.00
SbobetSớm
0.92
1.5
0.90
0.80
2.75
1.00
1.28
4.63
6.80
Live
0.99
1.25
0.85
0.81
2.75
-0.99
1.36
4.30
6.30
Run
-0.88
0.25
0.72
-0.24
3.5
0.10
1.02
7.40
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Slovan Bratislava
ChủHòaKhách
MFK Ruzomberok
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slovan BratislavaSo Sánh Sức MạnhMFK Ruzomberok
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 88%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    0T 3H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SVK Nike liga-1] Slovan Bratislava
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181422412144177.8%
9711201122277.8%
9711211022177.8%
640213131266.7%
[SVK Nike liga-10] MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184591929171022.2%
933391112733.3%
912610185911.1%
63211781150.0%

Thành tích đối đầu

Slovan Bratislava            
Chủ - Khách
Slovan BratislavaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokSlovan Bratislava
Slovan BratislavaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokSlovan Bratislava
Slovan BratislavaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokSlovan Bratislava
MFK RuzomberokSlovan Bratislava
Slovan BratislavaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokSlovan Bratislava
Slovan BratislavaMFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D118-05-245 - 1
(3 - 1)
4 - 21.274.907.60T0.881.50.88TT
SVK D108-03-240 - 1
(0 - 1)
3 - 25.403.951.46T0.94-10.88HX
SVK D103-12-232 - 2
(1 - 2)
10 - 01.255.008.20H0.851.50.97TT
SVK D127-09-231 - 2
(0 - 0)
0 - 73.353.401.90T0.92-0.50.90TT
SVK D113-11-222 - 0
(0 - 0)
10 - 41.324.756.60T1.001.50.82TX
SVK D128-08-220 - 1
(0 - 0)
4 - 23.203.401.96T0.80-0.50.96TX
SVK D115-04-220 - 0
(0 - 0)
4 - 43.003.252.08H0.98-0.250.84BX
SVK D112-03-221 - 1
(1 - 0)
5 - 51.384.355.90H0.941.250.88TX
SVK Cup01-03-220 - 2
(0 - 0)
5 - 23.253.701.84T0.98-0.50.84TX
SVK D107-11-211 - 0
(1 - 0)
7 - 41.284.957.40T0.881.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Slovan Bratislava            
Chủ - Khách
Celtic FCSlovan Bratislava
Dunajska StredaSlovan Bratislava
NitraSlovan Bratislava
Slovan BratislavaMSK Zilina
Slovan BratislavaMidtjylland
Dukla Banska BystricaSlovan Bratislava
MidtjyllandSlovan Bratislava
Slovan BratislavaFK Kosice
APOEL NicosiaSlovan Bratislava
Slovan BratislavaAPOEL Nicosia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL18-09-245 - 1
(1 - 0)
11 - 41.444.556.00B0.991.250.83BT
SVK D114-09-241 - 2
(0 - 0)
9 - 42.313.452.53T0.8201.00TT
SVK Cup10-09-240 - 5
(0 - 3)
- T
SVK D101-09-240 - 5
(0 - 2)
4 - 51.753.853.45B0.960.750.80BT
UEFA CL28-08-243 - 2
(1 - 1)
5 - 82.933.652.30T0.86-0.251.02TT
SVK D125-08-240 - 2
(0 - 0)
5 - 84.303.951.57T1.03-0.750.79TX
UEFA CL21-08-241 - 1
(0 - 0)
11 - 41.654.104.95H0.800.751.02TX
SVK D117-08-242 - 1
(0 - 1)
6 - 71.344.556.40T0.841.250.98TT
UEFA CL13-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.133.152.98H0.880.250.94TX
UEFA CL07-08-242 - 0
(0 - 0)
3 - 22.113.203.00T0.860.250.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

MFK Ruzomberok            
Chủ - Khách
Dynamo DiviakyMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokSport Podbrezova
Spartak TrnavaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokFC Noah
MFK RuzomberokMichalovce
FC NoahMFK Ruzomberok
Hajduk SplitMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokTrencin
MFK RuzomberokHajduk Split
TrabzonsporMFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK Cup18-09-240 - 9
(0 - 1)
1 - 11
SVK D115-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 22.163.452.710.980.250.84X
SVK D101-09-242 - 2
(2 - 1)
6 - 21.553.555.100.760.751.00T
UEFA ECL29-08-243 - 1
(2 - 0)
11 - 72.383.102.790.7601.06T
SVK D125-08-242 - 2
(0 - 1)
7 - 61.903.353.400.830.50.99T
UEFA ECL20-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 31.963.203.600.960.50.86T
UEFA ECL15-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 31.274.807.900.941.50.88X
SVK D111-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 42.743.252.230.77-0.250.99X
UEFA ECL08-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 103.953.451.740.85-0.750.97X
UEFA EL01-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 71.255.108.000.801.50.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Slovan BratislavaSo sánh số liệuMFK Ruzomberok
  • 18Tổng số ghi bàn19
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.9
  • 15Tổng số mất bàn9
  • 1.5Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Slovan Bratislava
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Slovan Bratislava
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
MFK Ruzomberok
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem120.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Slovan BratislavaThời gian ghi bànMFK Ruzomberok
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    7
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Slovan BratislavaChi tiết về HT/FTMFK Ruzomberok
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Slovan BratislavaSố bàn thắng trong H1&H2MFK Ruzomberok
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    0
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Slovan Bratislava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK Cup25-09-2024KháchFK Belusa4 Ngày
SVK D128-09-2024KháchMichalovce7 Ngày
UEFA CL01-10-2024ChủManchester City10 Ngày
MFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D124-09-2024KháchKFC Komarno3 Ngày
SVK D128-09-2024ChủMFK Skalica7 Ngày
SVK D105-10-2024KháchFK Kosice14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 77.8%Thắng22.2% [4]
  • [2] 11.1%Hòa27.8% [4]
  • [2] 11.1%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 38.9%Thắng5.6% [1]
  • [1] 5.6%Hòa11.1% [2]
  • [1] 5.6%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    2.28 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Slovan Bratislava VS MFK Ruzomberok ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues