So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-1
0.97
0.81
2.75
0.99
4.60
4.05
1.52
Live
-0.95
-1
0.77
0.96
3
0.84
5.20
4.30
1.43
Run
0.52
-0.25
-0.70
-0.56
4.5
0.36
26.00
9.50
1.02
BET365Sớm
1.00
-1
0.80
0.83
2.75
0.98
5.25
4.20
1.48
Live
0.88
-1
0.93
0.98
3
0.83
5.50
4.20
1.55
Run
0.30
-0.25
-0.41
-0.29
5.5
0.19
101.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.86
-1
0.90
0.79
2.75
0.97
4.50
4.00
1.53
Live
-0.88
-1
0.71
0.75
2.75
-0.93
5.20
4.35
1.44
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.86
-1
0.98
0.82
2.75
1.00
4.60
4.05
1.52
Live
0.91
-1
0.93
0.97
3
0.85
4.65
4.15
1.51
Run
0.53
-0.25
-0.69
-0.55
4.5
0.37
26.00
9.50
1.02
SbobetSớm
0.92
-1
0.90
0.85
2.75
0.95
4.98
3.80
1.47
Live
0.88
-1
0.96
0.99
3
0.83
4.81
3.92
1.52
Run
0.53
-0.25
-0.69
-0.40
4.5
0.26
300.00
8.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Michalovce
ChủHòaKhách
Slovan Bratislava
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MichalovceSo Sánh Sức MạnhSlovan Bratislava
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Phong Độ67%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SVK Nike liga-6] Michalovce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18576222822627.8%
9342131413633.3%
92349149822.2%
62221011833.3%
[SVK Nike liga-1] Slovan Bratislava
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181422412144177.8%
9711201122277.8%
9711211022177.8%
640213141266.7%

Thành tích đối đầu

Michalovce            
Chủ - Khách
MichalovceSlovan Bratislava
Slovan BratislavaMichalovce
MichalovceSlovan Bratislava
Slovan BratislavaMichalovce
MichalovceSlovan Bratislava
Slovan BratislavaMichalovce
MichalovceSlovan Bratislava
Slovan BratislavaMichalovce
Slovan BratislavaMichalovce
MichalovceSlovan Bratislava
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D125-11-230 - 2
(0 - 2)
4 - 75.504.351.41B0.83-1.250.99BX
SVK D101-11-235 - 1
(4 - 1)
3 - 31.175.9010.50B1.0120.81BT
SVK D116-10-220 - 1
(0 - 0)
3 - 56.004.501.36B0.92-1.250.90BX
SVK D130-07-224 - 2
(0 - 2)
12 - 11.414.305.60B0.7011.06BT
SVK D121-11-211 - 2
(1 - 1)
2 - 55.804.501.38B0.88-1.250.88BH
SVK D114-08-213 - 1
(1 - 1)
7 - 31.156.4010.50B0.8520.97HT
SVK D107-11-200 - 2
(0 - 1)
0 - 65.604.451.39B0.88-1.250.94BX
SVK D111-08-205 - 0
(1 - 0)
9 - 01.116.5010.50B0.902.250.80BT
SVK D104-07-204 - 0
(2 - 0)
6 - 11.175.508.50B0.761.750.94BT
SVK D127-10-190 - 1
(0 - 1)
4 - 35.204.301.44B1.04-10.78BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Michalovce            
Chủ - Khách
MichalovceTrencin
KFC KomarnoMichalovce
MFK KezmarokMichalovce
MFK RuzomberokMichalovce
MichalovceDunajska Streda
MSK ZilinaMichalovce
MichalovceSpartak Trnava
MFK SkalicaMichalovce
Diosgyor VTKMichalovce
Mezokovesd ZsoryMichalovce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D114-09-241 - 1
(1 - 0)
5 - 32.773.402.15H0.85-0.250.97BX
SVK D131-08-241 - 3
(0 - 1)
2 - 22.143.352.80T0.930.250.83TT
SVK Cup28-08-241 - 3
(0 - 2)
3 - 12T
SVK D125-08-242 - 2
(0 - 1)
7 - 61.903.353.40H0.830.50.99TT
SVK D117-08-240 - 3
(0 - 1)
4 - 63.753.451.77B0.82-0.751.00BT
SVK D110-08-243 - 1
(1 - 0)
7 - 41.434.305.20B1.001.250.76BT
SVK D104-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 63.753.351.80H1.02-0.50.80BX
SVK D127-07-240 - 0
(0 - 0)
8 - 22.193.152.91H0.930.250.89TX
INT CF20-07-243 - 1
(1 - 0)
7 - 41.813.703.05B0.810.50.89BT
INT CF13-07-241 - 0
(0 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Slovan Bratislava            
Chủ - Khách
Slovan BratislavaMFK Ruzomberok
Celtic FCSlovan Bratislava
Dunajska StredaSlovan Bratislava
NitraSlovan Bratislava
Slovan BratislavaMSK Zilina
Slovan BratislavaMidtjylland
Dukla Banska BystricaSlovan Bratislava
MidtjyllandSlovan Bratislava
Slovan BratislavaFK Kosice
APOEL NicosiaSlovan Bratislava
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D121-09-242 - 1
(1 - 1)
5 - 31.314.756.900.991.50.83T
UEFA CL18-09-245 - 1
(1 - 0)
11 - 41.444.556.000.991.250.83T
SVK D114-09-241 - 2
(0 - 0)
9 - 42.313.452.530.8201.00T
SVK Cup10-09-240 - 5
(0 - 3)
-
SVK D101-09-240 - 5
(0 - 2)
4 - 51.753.853.450.960.750.80T
UEFA CL28-08-243 - 2
(1 - 1)
5 - 82.933.652.300.86-0.251.02T
SVK D125-08-240 - 2
(0 - 0)
5 - 84.303.951.571.03-0.750.79X
UEFA CL21-08-241 - 1
(0 - 0)
11 - 41.654.104.950.800.751.02X
SVK D117-08-242 - 1
(0 - 1)
6 - 71.344.556.400.841.250.98T
UEFA CL13-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.133.152.980.880.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

MichalovceSo sánh số liệuSlovan Bratislava
  • 11Tổng số ghi bàn18
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.8
  • 15Tổng số mất bàn16
  • 1.5Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Michalovce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Slovan Bratislava
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Michalovce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem00.0%233.3%Xem
Slovan Bratislava
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MichalovceThời gian ghi bànSlovan Bratislava
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    4
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MichalovceChi tiết về HT/FTSlovan Bratislava
  • 2
    1
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    4
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
MichalovceSố bàn thắng trong H1&H2Slovan Bratislava
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    3
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Michalovce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D105-10-2024KháchDukla Banska Bystrica8 Ngày
SVK D119-10-2024ChủFK Kosice22 Ngày
SVK D126-10-2024ChủMFK Skalica29 Ngày
Slovan Bratislava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL01-10-2024ChủManchester City4 Ngày
SVK D105-10-2024ChủTrencin8 Ngày
SVK D119-10-2024KháchSpartak Trnava22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Michalovce
Chấn thương
Slovan Bratislava

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng77.8% [14]
  • [7] 38.9%Hòa11.1% [14]
  • [6] 33.3%Bại11.1% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng38.9% [7]
  • [4] 22.2%Hòa5.6% [1]
  • [2] 11.1%Bại5.6% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    2.28
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Michalovce VS Slovan Bratislava ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues