Slovan Bratislava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
71Dominik TakacThủ môn00000007.46
18Nino MarcelliTiền vệ20001006.25
93Idjessi MetsokoTiền đạo00000006.71
88Kyriakos SavvidisTiền vệ00000006.73
31Martin TrnovskyThủ môn00000000
2Siemen VoetHậu vệ00000000
27Matúš VojtkoHậu vệ00000000
6Kevin WimmerHậu vệ10000006.31
-Vladimír WeissTiền vệ00020006.79
10Marko TolićTiền vệ60021106.22
Thẻ vàng
37Július SzökeTiền vệ10000006.62
13David StrelecTiền đạo40210008.96
Bàn thắngThẻ đỏ
17Yuri· MedveděvHậu vệ00020006.64
4Guram KashiaHậu vệ00000006.6
26artur gajdosTiền vệ10020006.39
28César BlackmanHậu vệ00000006.83
11Tigran·BarseghyanTiền vệ40121018.75
Bàn thắng
23Zuberu SharaniTiền đạo10100008.74
Bàn thắng
77Danylo IhnatenkoTiền vệ20010006.33
Michalovce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19David PetrikTiền vệ00001006.62
11Erik PačindaTiền vệ10100008.35
Bàn thắng
91Eduvie IkobaTiền đạo10000015.88
12Henry·Franck·BahiHậu vệ00000006.68
93Gino Van KesselTiền đạo00000000
4Abdul Musa ZubairuTiền vệ00000006.83
10Igor ŽofčákTiền vệ00001007.15
66Martin BednárTiền vệ10000005.54
Thẻ đỏ
51Stanislav DankoTiền vệ00000006.55
89Alexandros KyziridisTiền vệ40000015.95
9Matus·MarcinTiền đạo50010026.23
8Yushi ShimamuraTiền vệ00000006.33
3Denis TaradudaHậu vệ10000005.89
Thẻ vàng
29Enzo ArevaloTiền đạo41100028.27
Bàn thắng
2Lukas SimkoTiền vệ00000006.3
5Polydefkis VolanakisHậu vệ10000005.62

Michalovce vs Slovan Bratislava ngày 28-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues