STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FK Zeleziarne Podbrezova B | Sport Podbrezova | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Sport Podbrezova | MFK Ruzomberok | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | MFK Ruzomberok | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Sparta Praha | Genoa | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2015 | Genoa | AC Milan | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2017 | AC Milan | Trabzonspor | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2019 | Trabzonspor | Parma | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2021 | Parma | Watford | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Watford | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Parma | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-12-2024 17:00 | Slovan Bratislava | 2-1 | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 17:45 | Atletico Madrid | 3-1 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 04-12-2024 17:00 | Slovan Bratislava | 6-0 | KFC Komarno | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 17:45 | Slovan Bratislava | 2-3 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-11-2024 17:00 | FK Kosice | 1-1 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-09-2024 19:00 | Celtic FC | 5-1 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-09-2024 18:30 | Dunajska Streda | 1-2 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-09-2024 16:00 | Slovakia | 2-0 | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 28-08-2024 19:00 | Slovan Bratislava | 3-2 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-08-2024 19:00 | Midtjylland | 1-1 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 24/25 10/11 |
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
League Player of the Year | 1 | 24 |
Slovak champion | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Italian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 2 | 10/11 09/10 |
World Cup participant | 1 | 10 |
Czech champion | 1 | 09/10 |