Bên nào sẽ thắng?

AS Monaco
ChủHòaKhách
AS Saint-Étienne
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AS MonacoSo Sánh Sức MạnhAS Saint-Étienne
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-3] AS Monaco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16934261630356.3%
9522141017255.6%
741212613357.1%
6123911516.7%
[FRA Ligue 1-16] AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1541101234131626.7%
740377121157.1%
80175271170.0%
631211101050.0%

Thành tích đối đầu

AS Monaco            
Chủ - Khách
Saint EtienneMonaco
MonacoSaint Etienne
Saint EtienneMonaco
MonacoSaint Etienne
MonacoSaint Etienne
Saint EtienneMonaco
MonacoSaint Etienne
Saint EtienneMonaco
MonacoSaint Etienne
Saint EtienneMonaco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D123-04-221 - 4
(1 - 2)
1 - 14.403.751.80T0.84-0.751.04TT
FRA D122-09-213 - 1
(1 - 1)
6 - 31.564.355.50T0.9610.92TT
FRA D119-03-210 - 4
(0 - 1)
2 - 64.053.851.84T1.04-0.50.84TT
FRA D123-12-202 - 2
(1 - 2)
0 - 101.664.004.40H0.840.751.04TT
FRAC28-01-200 - 1
(0 - 1)
9 - 21.823.603.45B0.820.51.00BX
FRA D103-11-191 - 0
(0 - 0)
2 - 12.503.552.50B0.9300.95BX
FRA D105-05-192 - 3
(1 - 0)
2 - 82.213.403.00B0.960.250.92BT
FRA D128-09-182 - 0
(1 - 0)
6 - 32.253.202.91B0.970.250.91BX
FRA D112-05-181 - 0
(0 - 0)
6 - 51.574.354.65T1.0010.88TX
FRA D115-12-170 - 4
(0 - 2)
4 - 43.153.402.03T1.06-0.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

AS Monaco            
Chủ - Khách
MonacoGenoa
FeyenoordMonaco
Sturm GrazMonaco
MonacoCercle Brugge
MonacoServette
Berliner FC DynamoMonaco
MonacoNantes
MontpellierMonaco
MonacoClermont
LyonMonaco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF04-08-241 - 2
(0 - 1)
7 - 01.793.653.50B1.010.750.81BT
INT CF31-07-241 - 3
(1 - 1)
4 - 62.063.652.79T0.850.250.97TT
INT CF20-07-242 - 2
(2 - 1)
3 - 72.573.402.29H1.0200.80HT
INT CF13-07-241 - 1
(1 - 1)
4 - 81.823.753.30H0.820.50.94TX
INT CF06-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 51.853.803.15B0.850.50.97BX
INT CF25-05-244 - 2
(2 - 2)
- B
FRA D119-05-244 - 0
(3 - 0)
2 - 21.524.805.40T0.8311.05TT
FRA D112-05-240 - 2
(0 - 0)
3 - 33.054.051.98T0.90-0.50.98TX
FRA D104-05-244 - 1
(2 - 1)
4 - 41.325.808.20T0.871.51.01TT
FRA D128-04-243 - 2
(2 - 1)
3 - 32.493.852.58B0.9100.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
Holstein KielSaint Etienne
GetafeSaint Etienne
GrenobleSaint Etienne
MontpellierSaint Etienne
Saint EtienneVillarreal
ClermontSaint Etienne
MetzSaint Etienne
Saint EtienneMetz
Saint EtienneRodez Aveyron
QuevillySaint Etienne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-08-241 - 2
(1 - 0)
-
INT CF07-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 62.303.502.510.8201.00X
INT CF03-08-245 - 3
(5 - 1)
-
INT CF31-07-241 - 2
(0 - 1)
5 - 12.283.452.550.8001.02T
INT CF27-07-243 - 1
(0 - 1)
1 - 15.104.051.480.94-10.88T
INT CF20-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 32.763.252.200.82-0.251.00X
FRA D202-06-242 - 1
(2 - 1)
4 - 102.263.402.901.000.250.88T
FRA D230-05-242 - 1
(1 - 1)
5 - 22.133.403.150.880.251.00T
FRA D224-05-242 - 0
(0 - 0)
14 - 61.873.653.700.870.51.01X
FRA D217-05-242 - 1
(0 - 0)
3 - 84.003.801.700.92-0.750.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

AS MonacoSo sánh số liệuAS Saint-Étienne
  • 21Tổng số ghi bàn17
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.7
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

AS Monaco
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
AS Monaco
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
AS Saint-Étienne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AS MonacoThời gian ghi bànAS Saint-Étienne
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
AS Monaco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D125-08-2024KháchLyon8 Ngày
FRA D101-09-2024ChủLens15 Ngày
FRA D115-09-2024KháchAJ Auxerre29 Ngày
AS Saint-Étienne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D125-08-2024ChủLe Havre8 Ngày
FRA D101-09-2024KháchStade Brestois15 Ngày
FRA D115-09-2024ChủLille29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

AS Monaco
Chấn thương
Án treo giò
AS Saint-Étienne
Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 56.3%Thắng26.7% [4]
  • [3] 18.8%Hòa6.7% [4]
  • [4] 25.0%Bại66.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng0.0% [0]
  • [2] 12.5%Hòa6.7% [1]
  • [2] 12.5%Bại46.7% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    2.27
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

AS Monaco VS AS Saint-Étienne ngày 18-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues