So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0.5
0.83
-0.96
2.5
0.82
2.05
3.45
3.30
Live
0.96
0.75
0.93
0.95
2.5
0.93
1.73
3.65
5.00
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.13
4.5
0.01
17.50
1.02
26.00
BET365Sớm
-0.93
0.5
0.82
-0.94
2.5
0.84
2.00
3.40
3.50
Live
0.97
0.75
0.87
0.82
2.25
-0.98
1.70
3.75
5.00
Run
0.30
0
-0.40
-0.18
4.5
0.11
17.00
1.02
34.00
Mansion88Sớm
-0.93
0.5
0.81
-0.96
2.5
0.82
2.06
3.45
3.10
Live
0.74
0.5
-0.82
0.96
2.5
0.94
1.74
3.80
4.70
Run
0.34
0
-0.42
-0.22
4.5
0.12
4.30
1.31
12.00
188betSớm
-0.94
0.5
0.84
-0.95
2.5
0.83
2.05
3.45
3.30
Live
-0.99
0.75
0.91
-0.92
2.5
0.81
1.73
3.65
5.00
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.12
4.5
0.02
17.50
1.02
26.00
SbobetSớm
-0.80
1
0.70
-0.85
2.75
0.73
1.64
3.61
4.64
Live
0.96
0.75
0.96
0.93
2.5
0.97
1.76
3.63
4.61
Run
-0.49
0.25
0.41
-0.17
4.5
0.09
7.20
1.14
15.50

Bên nào sẽ thắng?

FC Nantes
ChủHòaKhách
AS Saint-Étienne
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC NantesSo Sánh Sức MạnhAS Saint-Étienne
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-14] FC Nantes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153571724141420.0%
72238981628.6%
813491561112.5%
623185933.3%
[FRA Ligue 1-16] AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1541101234131626.7%
740377121157.1%
80175271170.0%
6204417633.3%

Thành tích đối đầu

FC Nantes            
Chủ - Khách
NantesSaint Etienne
Saint EtienneNantes
Saint EtienneNantes
NantesSaint Etienne
Saint EtienneNantes
NantesSaint Etienne
NantesSaint Etienne
Saint EtienneNantes
NantesSaint Etienne
Saint EtienneNantes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D121-05-221 - 1
(1 - 0)
5 - 52.653.852.42H1.0300.85HX
FRA D122-12-210 - 1
(0 - 0)
5 - 42.483.552.74T0.8401.04TX
FRA D103-02-211 - 1
(0 - 1)
5 - 52.163.303.50H0.880.251.00TX
FRA D120-09-202 - 2
(0 - 1)
4 - 22.243.253.05H0.980.250.90TT
FRA D112-01-200 - 2
(0 - 1)
2 - 12.383.152.93T1.080.250.80TX
FRA D110-11-192 - 3
(2 - 2)
3 - 32.153.353.50B0.860.251.02BT
FRA D130-01-191 - 1
(0 - 0)
7 - 62.463.202.62H0.8801.00HX
FRA D130-11-183 - 0
(0 - 0)
8 - 12.003.403.50B1.030.50.85BT
FRA D101-04-180 - 3
(0 - 1)
6 - 42.073.103.40B0.800.251.08BT
FRA D103-12-171 - 1
(1 - 0)
5 - 92.213.003.15H0.930.250.95TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

FC Nantes            
Chủ - Khách
AngersNantes
NantesReims
MontpellierNantes
NantesAJ Auxerre
ToulouseNantes
Crystal PalaceNantes
NantesLorient
Stade Lavallois MFCNantes
NantesUSL Dunkerque
Hamburger SVNantes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D122-09-241 - 1
(1 - 1)
3 - 63.003.252.42H0.80-0.251.08BX
FRA D115-09-241 - 2
(1 - 1)
6 - 32.293.503.05B1.000.250.88BT
FRA D131-08-241 - 3
(1 - 2)
8 - 32.163.703.20T0.900.250.98TT
FRA D125-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 122.243.553.10T0.960.250.92TX
FRA D118-08-240 - 0
(0 - 0)
10 - 52.073.353.75H1.070.50.81TX
INT CF11-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 41.773.603.60H0.990.750.83TX
INT CF07-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 21.853.503.40H0.850.50.97TX
INT CF03-08-241 - 2
(1 - 1)
1 - 53.053.302.05T1.02-0.250.80TT
INT CF27-07-242 - 1
(1 - 0)
3 - 31.593.804.40T0.820.751.00TT
INT CF20-07-244 - 2
(0 - 2)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
NiceSaint Etienne
Saint EtienneLille
Stade BrestoisSaint Etienne
Saint EtienneLe Havre
MonacoSaint Etienne
Holstein KielSaint Etienne
GetafeSaint Etienne
GrenobleSaint Etienne
MontpellierSaint Etienne
Saint EtienneVillarreal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D120-09-248 - 0
(6 - 0)
3 - 21.644.005.200.820.751.06T
FRA D113-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 74.253.801.820.82-0.751.06X
FRA D131-08-244 - 0
(2 - 0)
7 - 21.763.904.450.980.750.90T
FRA D124-08-240 - 2
(0 - 0)
2 - 42.033.653.551.030.50.85X
FRA D117-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.504.755.801.061.250.82X
INT CF10-08-242 - 3
(1 - 0)
-
INT CF07-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 62.303.502.510.8201.00X
INT CF03-08-245 - 3
(5 - 1)
-
INT CF31-07-241 - 2
(0 - 1)
5 - 12.283.452.550.8001.02T
INT CF27-07-243 - 1
(0 - 1)
1 - 15.104.051.480.94-10.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

FC NantesSo sánh số liệuAS Saint-Étienne
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn25
  • 1.2Trung bình mất bàn2.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Nantes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
FC Nantes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
532060.0%Xem360.0%120.0%Xem
AS Saint-Étienne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
510420.0%Xem240.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC NantesThời gian ghi bànAS Saint-Étienne
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    4
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC NantesChi tiết về HT/FTAS Saint-Étienne
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
FC NantesSố bàn thắng trong H1&H2AS Saint-Étienne
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Nantes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D106-10-2024KháchLyon7 Ngày
FRA D120-10-2024ChủNice21 Ngày
FRA D127-10-2024KháchStrasbourg28 Ngày
AS Saint-Étienne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D105-10-2024ChủAJ Auxerre6 Ngày
FRA D120-10-2024ChủLens21 Ngày
FRA D127-10-2024KháchAngers28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Nantes
Chấn thương
AS Saint-Étienne
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 20.0%Thắng26.7% [4]
  • [5] 33.3%Hòa6.7% [4]
  • [7] 46.7%Bại66.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng0.0% [0]
  • [2] 13.3%Hòa6.7% [1]
  • [3] 20.0%Bại46.7% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    2.27
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 36.36%Hòa10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

FC Nantes VS AS Saint-Étienne ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues