FC Nantes
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
59dehmaine assoumaniTiền vệ00010007.79
4Nicolas PalloisHậu vệ00000000
25Florent MolletTiền vệ10000006.45
7Igniatius GanagoTiền đạo20010006.3
17Jean-Philippe GbaminTiền vệ00000000
30Patrik CarlgrenThủ môn00000000
31Mostafa MohamedTiền đạo20000005.64
41Mathieu AcapandieHậu vệ00000000
98Kelvin AmianHậu vệ00000000
1Alban LafontThủ môn00000005.58
11Marcus CocoHậu vệ00010007.11
Thẻ đỏ
21Jean-Charles CastellettoHậu vệ10000005.34
Thẻ vàng
44Nathan ZezeHậu vệ00010007.27
3Nicolas CozzaHậu vệ00020006.81
6Augusto DouglasTiền vệ20000006.69
5Pedro ChirivellaTiền vệ00000007.22
22Sorba ThomasTiền vệ20110008.51
Bàn thắng
8Johann LepenantTiền vệ10131008.04
Bàn thắng
27Moses SimonTiền vệ30030007.48
39Matthis AblineTiền đạo21000015.74
Thẻ vàng
AS Saint-Étienne
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
32Lucas StassinTiền đạo00000006.55
1Brice MaubleuThủ môn00000000
26Lamine FombaTiền vệ00000000
18Mathieu CafaroTiền vệ00000006.81
6Benjamin BouchouariTiền vệ00000006.52
20Augustine BoakyeTiền vệ00000006.62
5Yunis AbdelhamidHậu vệ00000000
30Gautier LarsonneurThủ môn00000005.76
Thẻ vàng
8Dennis AppiahHậu vệ00010006.51
21Dylan BatubinsikaHậu vệ10000006.13
3Mickael NadeHậu vệ00000005.16
19Leo·PetrotHậu vệ00010006.02
29Aimen·MoueffekTiền vệ00000005.75
4Pierre EkwahTiền vệ00000006.75
37mathis amougouTiền vệ10000016.11
Thẻ vàng
22Zuriko DavitashviliTiền đạo00001006.58
9Ibrahim SissokoTiền đạo30200008.58
Bàn thắngThẻ đỏ
11Benjamin Craig OldTiền vệ00010006.62
10Florian TardieuTiền vệ00000000
28Igor MiladinovicTiền vệ00000000

FC Nantes vs AS Saint-Étienne ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues