STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-07-2001 | Post SV Wien Youth | SV Ollersdorf Youth | - | Ký hợp đồng |
29-07-2007 | SV Ollersdorf Youth | AKA Burgenland U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AKA Burgenland U15 | AKA Burgenland U16 | - | Ký hợp đồng |
30-09-2009 | AKA Burgenland U16 | SV Mattersburg Amateure | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | SV Mattersburg Amateure | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
10-07-2013 | Mattersburg | SV Grodig | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SV Grodig | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sturm Graz | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
18-08-2019 | Rapid Wien | LASK Linz | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | LASK Linz | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 16:00 | LASK Linz | 1-3 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2024 16:00 | Wolfsberger AC | 0-1 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 30-10-2024 17:15 | SV Horn | 0-1 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2024 15:00 | Austria Vienna | 3-0 | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 20-10-2024 12:30 | SK Austria Klagenfurt | 0-1 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2024 15:00 | Austria Vienna | 2-1 | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 28-09-2024 15:00 | Red Bull Salzburg | 2-0 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 04-08-2024 15:00 | FC Blau Weiss Linz | 1-0 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2024 18:30 | Austria Vienna | 3-2 | Ilves Tampere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | Ilves Tampere | 2-1 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Austrian cup winner | 1 | 17/18 |