https://img.sportdb.live/livescore-img/team/f0efbe4997e2d984d419c3ea8b15ffbb.webp!h80

Austria Vienna

City:
Vienna
Sân tập huấn:
Generali Arena - Platz 2
Sức chứa:
1100
Thời gian thành lập:
1911
Huấn luận viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
Giải vô địch quốc gia Áo08-12-2024 16:00Austria Vienna3-0024855123123analysis
Giải vô địch quốc gia Áo01-12-2024 16:001-3Austria Vienna11------analysis
Giải vô địch quốc gia Áo24-11-2024 16:00Austria Vienna1-0026457124065analysis
Giao hữu các CLB quốc tế15-11-2024 17:001-3Austria Vienna00576682279analysis
Giải vô địch quốc gia Áo09-11-2024 16:000-1Austria Vienna00224281013analysis
Giải vô địch quốc gia Áo03-11-2024 16:00Austria Vienna2-1035759131078analysis
Cúp bóng đá Áo30-10-2024 17:150-1Austria Vienna0210356196071analysis
Giải vô địch quốc gia Áo26-10-2024 15:00Austria Vienna3-001384190048analysis
Giải vô địch quốc gia Áo20-10-2024 12:300-1Austria Vienna035947107077analysis
Giao hữu các CLB quốc tế11-10-2024 13:000-3Austria Vienna00305063054analysis
Giải vô địch quốc gia Áo05-10-2024 15:00Austria Vienna2-1035563129142analysis
Giải vô địch quốc gia Áo28-09-2024 15:002-0Austria Vienna00303271012analysis
Giải vô địch quốc gia Áo25-09-2024 16:30Austria Vienna2-204596485054analysis
Giải vô địch quốc gia Áo22-09-2024 15:002-1Austria Vienna02594387053analysis
Giao hữu các CLB quốc tế05-09-2024 16:00Austria Vienna2-2024950107133analysis
Giải vô địch quốc gia Áo01-09-2024 15:001-1Austria Vienna025364111034analysis
Cúp bóng đá Áo28-08-2024 17:002-3Austria Vienna026862116133analysis
Giải vô địch quốc gia Áo25-08-2024 15:00Austria Vienna2-101644698086analysis
Giải vô địch quốc gia Áo18-08-2024 15:001-1Austria Vienna02534689033analysis
Giải vô địch quốc gia Áo11-08-2024 15:00Austria Vienna3-10474661150127analysis
Trang
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Conference League participant1
22/23
Europa League participant5
17/18
16/17
11/12
10/11
09/10
Champions League participant4
13/14
03/04
93/94
92/93
Austrian champion24
12/13
05/06
02/03
92/93
91/92
90/91
85/86
84/85
83/84
80/81
79/80
78/79
77/78
75/76
69/70
68/69
62/63
61/62
60/61
52/53
49/50
48/49
25/26
23/24
Austrian cup winner27
08/09
06/07
05/06
04/05
02/03
93/94
91/92
89/90
85/86
81/82
79/80
76/77
73/74
70/71
66/67
62/63
61/62
59/60
48/49
47/48
35/36
34/35
32/33
25/26
24/25
23/24
20/21
Uefa Cup participant13
08/09
07/08
06/07
05/06
04/05
03/04
02/03
95/96
89/90
88/89
87/88
83/84
72/73
Austrian Supercup Winner6
04/05
03/04
93/94
92/93
91/92
90/91
Cup Winners Cup Runner Up1
77/78
Mitropacup2
36
33

Austria Vienna - Kèo Nhà Cái

Hot Leagues