So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.5
0.91
0.83
2.5
-0.97
1.97
3.60
3.35
Live
0.91
0.75
0.98
0.96
3.25
0.90
1.74
4.15
3.80
Run
0.57
0
-0.69
-0.57
3.5
0.45
1.03
12.50
36.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.88
-0.97
2.75
0.83
1.95
3.50
3.75
Live
0.90
0.5
0.95
1.00
3
0.85
1.91
3.90
3.70
Run
0.57
0
-0.69
-0.26
3.5
0.18
1.04
13.00
201.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.5
0.85
0.79
2.5
-0.95
2.00
3.60
3.35
Live
0.93
0.5
0.99
-0.88
3.5
0.78
1.73
4.20
3.80
Run
0.59
0
-0.68
-0.29
3.5
0.20
1.10
5.70
76.00
188betSớm
0.98
0.5
0.92
0.80
2.5
-0.93
1.97
3.60
3.35
Live
0.90
0.75
-0.98
0.86
3
-0.98
1.72
4.15
3.85
Run
0.59
0
-0.69
-0.63
3.5
0.53
1.04
11.50
36.00
SbobetSớm
0.98
0.5
0.92
0.88
2.5
1.00
1.98
3.28
3.44
Live
0.95
0.75
0.97
0.86
2.75
-0.96
1.71
4.02
4.02
Run
-0.60
0.25
0.52
-0.89
3.5
0.79
1.04
8.40
125.00

Bên nào sẽ thắng?

Rapid Wien
ChủHòaKhách
Austria Vienna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rapid WienSo Sánh Sức MạnhAustria Vienna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu63%
  • Tất cả
  • 1T 6H 3B
    3T 6H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT Bundesliga-3] Rapid Wien
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16772201528343.8%
861113619375.0%
8161799512.5%
6123812516.7%
[AUT Bundesliga-2] Austria Vienna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161033261433262.5%
871018622187.5%
83238811437.5%
63301281250.0%

Thành tích đối đầu

Rapid Wien            
Chủ - Khách
Rapid WienAustria Wien
Austria WienRapid Wien
Austria WienRapid Wien
Rapid WienAustria Wien
Austria WienRapid Wien
Rapid WienAustria Wien
Austria WienRapid Wien
Rapid WienAustria Wien
Rapid WienAustria Wien
Austria WienRapid Wien
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D125-02-243 - 0
(3 - 0)
4 - 91.843.853.60T0.840.51.04TT
AUT D101-10-230 - 0
(0 - 0)
3 - 72.373.702.57H0.8601.02HX
AUT D114-05-233 - 1
(2 - 1)
9 - 72.353.502.72B1.080.250.80BT
AUT D116-04-233 - 3
(2 - 2)
2 - 52.113.553.05H0.870.251.01TT
AUT D119-03-232 - 0
(1 - 0)
9 - 62.333.752.61B0.8301.05BX
AUT D109-10-221 - 2
(0 - 2)
5 - 82.233.452.94B0.970.250.91BT
AUT D108-05-221 - 1
(0 - 1)
6 - 22.213.452.94H0.970.250.91TX
AUT D120-03-221 - 1
(1 - 1)
7 - 52.063.703.10H0.820.251.06TX
AUT D105-12-211 - 1
(1 - 1)
5 - 31.893.653.60H0.890.50.99TX
AUT D129-08-211 - 1
(1 - 0)
2 - 72.873.652.19H0.93-0.250.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Rapid Wien            
Chủ - Khách
Wolfsberger ACRapid Wien
Rapid WienCS Mioveni
Rapid WienRed Bull Salzburg
Rapid WienSporting Braga
FC Blau Weiss LinzRapid Wien
Sporting BragaRapid Wien
Rapid WienWSG Swarovski Tirol
Rapid WienTrabzonspor
SK Austria KlagenfurtRapid Wien
TrabzonsporRapid Wien
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D114-09-241 - 1
(0 - 1)
4 - 23.053.752.05H0.83-0.51.05BX
INT CF07-09-241 - 2
(1 - 2)
- B
AUT D101-09-243 - 2
(2 - 2)
4 - 63.103.752.03T0.85-0.51.03TT
UEFA EL29-08-242 - 2
(1 - 0)
5 - 122.773.552.28H0.84-0.251.04BT
AUT D125-08-243 - 0
(2 - 0)
4 - 63.953.701.79B0.86-0.751.02BT
UEFA EL22-08-242 - 1
(1 - 1)
11 - 21.574.105.00B1.0010.82HT
AUT D118-08-242 - 0
(1 - 0)
11 - 51.444.356.40T1.061.250.82TX
UEFA EL15-08-242 - 0
(0 - 0)
8 - 31.943.653.05T0.940.50.88TX
AUT D111-08-241 - 1
(1 - 1)
0 - 103.853.901.77H0.90-0.750.98BX
UEFA EL08-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 51.703.854.00T0.900.750.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Austria Vienna            
Chủ - Khách
Austria WienSt.Polten
Rheindorf AltachAustria Wien
Askoe OedtAustria Wien
Austria WienLASK Linz
TSV HartbergAustria Wien
Austria WienWolfsberger AC
FC Blau Weiss LinzAustria Wien
Austria WienIlves Tampere
FC Pinzgau SaalfeldenAustria Wien
Ilves TampereAustria Wien
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF05-09-242 - 2
(0 - 1)
3 - 31.673.803.850.850.750.97T
AUT D101-09-241 - 1
(1 - 1)
3 - 32.833.502.260.87-0.251.01X
AUT CUP28-08-242 - 3
(1 - 2)
6 - 315.008.401.070.94-2.50.82T
AUT D125-08-242 - 1
(1 - 1)
8 - 32.733.502.330.81-0.251.07T
AUT D118-08-241 - 1
(1 - 1)
6 - 32.533.702.420.9800.90X
AUT D111-08-243 - 1
(0 - 1)
12 - 32.063.603.150.820.251.06T
AUT D104-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 72.913.402.260.88-0.251.00X
UEFA ECL31-07-243 - 2
(2 - 1)
3 - 51.275.107.100.851.50.97T
AUT CUP28-07-240 - 6
(0 - 4)
3 - 109.207.001.150.91-2.250.91T
UEFA ECL25-07-242 - 1
(0 - 0)
1 - 113.053.451.980.78-0.50.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Rapid WienSo sánh số liệuAustria Vienna
  • 14Tổng số ghi bàn22
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.2
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Rapid Wien
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Austria Vienna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
521240.0%Xem240.0%360.0%Xem
Rapid Wien
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
Austria Vienna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem0XemXem4XemXem1XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem3XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
50410.0%Xem360.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rapid WienThời gian ghi bànAustria Vienna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    3
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rapid WienChi tiết về HT/FTAustria Vienna
  • 3
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Rapid WienSố bàn thắng trong H1&H2Austria Vienna
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rapid Wien
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT CUP25-09-2024KháchSR Donaufeld Wien3 Ngày
AUT D128-09-2024ChủLASK Linz6 Ngày
UEFA ECL02-10-2024KháchIstanbul Basaksehir10 Ngày
Austria Vienna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D125-09-2024ChủSturm Graz3 Ngày
AUT D128-09-2024KháchRed Bull Salzburg6 Ngày
AUT D105-10-2024ChủGrazer AK13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 43.8%Thắng62.5% [10]
  • [7] 43.8%Hòa18.8% [10]
  • [2] 12.5%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [6] 37.5%Thắng18.8% [3]
  • [1] 6.3%Hòa12.5% [2]
  • [1] 6.3%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn55.56% [5]
  • [5] 50.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Rapid Wien VS Austria Vienna ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues