STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-09-2011 | TWL Elektra Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | AKA Austria Wien U16 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-09-2021 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |