Austria Vienna
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Nik PrelecTiền đạo00000006.68
1Samuel Sahin-RadlingerThủ môn00000008.04
26Reinhold RanftlTiền vệ00010006.56
Thẻ vàng
15Aleksandar DragovićHậu vệ00000006.62
3Lucas GalvaoHậu vệ00000005.9
Thẻ vàng
21Hakim GuenoucheHậu vệ00010006.57
28Philipp WiesingerHậu vệ00000006.88
Thẻ vàng
37Moritz WelsTiền vệ00000006.24
29Marko RagužTiền đạo00000006.85
18Matteo Perez VinlöfHậu vệ00000006.8
6Philipp MaybachTiền vệ00000000
99Mirko KosThủ môn00000000
9Muharem HuskovicTiền đạo00010006.81
30Manfred FischerTiền vệ10010006.3
-Abubakr BariTiền vệ00020006.57
17Andreas GruberTiền vệ41100018.65
Bàn thắng
36Dominik FitzTiền vệ10010006.77
Thẻ vàng
77Maurice MaloneTiền đạo50001016.21
Rapid Wien
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Paul GartlerThủ môn00000000
20Maximilian HofmannHậu vệ00000000
24Dennis KayginTiền vệ00000000
45Niklas HedlThủ môn00000006.3
77Bendeguz BollaHậu vệ00000006.41
Thẻ vàng
6Serge-Philippe Raux-YaoHậu vệ00000006.66
23Jonas Antonius AuerHậu vệ00010006.53
21Louis SchaubTiền vệ20001006.84
8Lukas GrgićTiền vệ00000006.81
17Mamadou SangareTiền vệ30031006.07
Thẻ vàng
18Matthias SeidlTiền vệ60110108.49
Bàn thắng
7Dion Drena BeljoTiền đạo30120008.68
Bàn thắngThẻ đỏ
-Guido BurgstallerTiền đạo40030106.19
-Nikolaus WurmbrandTiền vệ10000016.7
28Moritz OswaldTiền vệ10000006.8
10Christoph LangTiền đạo00000000
16Tobias BorkeeietTiền vệ00000006.19

Rapid Wien vs Austria Vienna ngày 22-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues