STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | SV Wienerberg Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | SK Rapid Wien Youth | AKA Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AKA Rapid Wien U15 | AKA Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | AKA Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Áo | 30-10-2024 17:15 | SV Stripfing Weiden | 2-1 | Rapid Wien | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 20-10-2024 15:00 | Rapid Wien | 2-1 | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 06-10-2024 12:30 | Rheindorf Altach | 0-1 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 02-10-2024 14:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | 1-2 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 22-09-2024 15:00 | Rapid Wien | 2-1 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-09-2024 15:00 | Rapid Wien | 3-2 | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 25-08-2024 15:00 | FC Blau Weiss Linz | 3-0 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 19:30 | Sporting Braga | 2-1 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 18-08-2024 15:00 | Rapid Wien | 2-0 | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 11-08-2024 15:00 | SK Austria Klagenfurt | 1-1 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 6 | 21/22 20/21 18/19 16/17 15/16 14/15 |
Austrian Youth league U18 champion | 1 | 10/11 |