STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-11-2006 | SV Phönix Mürzzuschlag-Hönigsberg Youth | Grazer AK 1902 Youth | - | Ký hợp đồng |
16-03-2010 | Grazer AK 1902 Youth | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | Sturm Graz (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Sturm Graz (Youth) | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Sturm Graz | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
24-08-2020 | Mattersburg | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | LASK Linz | Austria Vienna | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-12-2024 16:00 | Austria Vienna | 3-0 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 16:00 | LASK Linz | 1-3 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-11-2024 16:00 | Austria Vienna | 1-0 | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2024 16:00 | Wolfsberger AC | 0-1 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-11-2024 16:00 | Austria Vienna | 2-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 30-10-2024 17:15 | SV Horn | 0-1 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2024 15:00 | Austria Vienna | 3-0 | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 20-10-2024 12:30 | SK Austria Klagenfurt | 0-1 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2024 15:00 | Austria Vienna | 2-1 | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 22-09-2024 15:00 | Rapid Wien | 2-1 | Austria Vienna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |