So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.5
0.97
0.98
2.75
0.82
1.85
3.75
3.65
Live
0.98
0.5
0.91
0.90
2.75
0.96
1.98
3.65
3.30
Run
-0.20
0.25
0.08
-0.19
1.5
0.07
1.01
16.50
36.00
BET365Sớm
0.83
0.5
-0.97
1.00
2.75
0.85
1.80
3.60
4.00
Live
0.93
0.5
0.93
0.88
2.75
0.98
1.91
3.60
3.80
Run
0.67
0
-0.80
-0.10
1.5
0.05
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.87
0.5
0.99
0.97
2.75
0.87
1.86
3.70
3.70
Live
0.97
0.5
0.95
0.97
2.75
0.93
1.99
3.60
3.35
Run
0.60
0
-0.69
-0.13
1.5
0.05
1.05
6.90
157.00
188betSớm
0.86
0.5
0.98
0.99
2.75
0.83
1.85
3.75
3.65
Live
0.98
0.5
0.94
0.89
2.75
0.99
1.97
3.65
3.30
Run
-0.18
0.25
0.08
-0.16
1.5
0.06
1.01
16.50
36.00
SbobetSớm
0.89
0.5
0.95
1.00
2.75
0.82
1.89
3.39
3.62
Live
-0.97
0.5
0.89
0.90
2.75
1.00
2.03
3.42
3.37
Run
0.62
0
-0.70
-0.13
1.5
0.05
1.02
9.80
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Austria Vienna
ChủHòaKhách
TSV Hartberg
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Austria ViennaSo Sánh Sức MạnhTSV Hartberg
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT Bundesliga-2] Austria Vienna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161033261433262.5%
871018622187.5%
83238811437.5%
660011218100.0%
[AUT Bundesliga-8] TSV Hartberg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16556202220831.3%
833210812737.5%
822410148825.0%
621398733.3%

Thành tích đối đầu

Austria Vienna            
Chủ - Khách
TSV HartbergAustria Wien
TSV HartbergAustria Wien
Austria WienTSV Hartberg
Austria WienTSV Hartberg
TSV HartbergAustria Wien
Austria WienTSV Hartberg
TSV HartbergAustria Wien
Austria WienTSV Hartberg
TSV HartbergAustria Wien
TSV HartbergAustria Wien
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D118-08-241 - 1
(1 - 1)
6 - 32.533.702.42H0.9800.90HX
AUT D128-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 63.153.702.02T0.86-0.51.02TX
AUT D124-05-242 - 1
(0 - 0)
7 - 31.813.953.65T1.030.750.85TH
AUT D110-02-243 - 1
(1 - 1)
3 - 62.093.553.15T0.850.251.03TT
AUT D117-09-232 - 1
(1 - 1)
4 - 102.873.802.13B0.97-0.250.91BH
AUT D125-02-233 - 0
(1 - 0)
7 - 31.544.305.00T0.9510.93TT
AUT D111-09-220 - 3
(0 - 1)
3 - 103.003.502.16T0.96-0.250.92TT
AUT D119-02-222 - 0
(1 - 0)
3 - 01.903.753.45T0.900.50.98TX
AUT D126-09-213 - 4
(2 - 3)
4 - 12.583.502.35T1.0700.81TT
AUT D124-05-210 - 3
(0 - 1)
6 - 42.343.452.48T0.8500.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Austria Vienna            
Chủ - Khách
TraiskirchenAustria Wien
Wolfsberger ACAustria Wien
Austria WienFC Blau Weiss Linz
SV HornAustria Wien
Austria WienWSG Swarovski Tirol
SK Austria KlagenfurtAustria Wien
Trenkwalder Admira WackerAustria Wien
Austria WienGrazer AK
Red Bull SalzburgAustria Wien
Austria WienSturm Graz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF15-11-241 - 3
(0 - 3)
2 - 718.0010.001.04T0.80-30.96BH
AUT D109-11-240 - 1
(0 - 0)
9 - 12.433.802.48T0.9200.96TX
AUT D103-11-242 - 1
(0 - 1)
7 - 31.813.853.75T1.040.750.84TT
AUT CUP30-10-240 - 1
(0 - 1)
1 - 77.605.501.27T0.84-1.750.98BX
AUT D126-10-243 - 0
(0 - 0)
4 - 51.684.104.15T0.850.751.03TH
AUT D120-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 72.883.802.12T0.92-0.250.90TX
INT CF11-10-240 - 3
(0 - 1)
5 - 54.003.951.73T0.88-0.750.94TT
AUT D105-10-242 - 1
(1 - 0)
4 - 61.694.004.20T0.880.751.00TT
AUT D128-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 11.415.005.80B0.871.251.01BX
AUT D125-09-242 - 2
(0 - 2)
5 - 63.103.652.07H1.05-0.250.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

TSV Hartberg            
Chủ - Khách
TSV HartbergFirst Wien 1894
TSV HartbergSturm Graz
LASK LinzTSV Hartberg
Austria LustenauTSV Hartberg
TSV HartbergFC Blau Weiss Linz
Rapid WienTSV Hartberg
Wolfsberger ACTSV Hartberg
TSV HartbergRheindorf Altach
TSV HartbergWSG Swarovski Tirol
SK Austria KlagenfurtTSV Hartberg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF15-11-241 - 2
(1 - 0)
5 - 41.604.103.950.800.750.96X
AUT D109-11-241 - 2
(0 - 1)
2 - 93.103.752.040.84-0.51.04T
AUT D102-11-241 - 1
(0 - 1)
6 - 11.943.653.450.940.50.94X
AUT CUP29-10-240 - 3
(0 - 0)
4 - 74.204.001.640.96-0.750.86T
AUT D126-10-242 - 1
(1 - 0)
8 - 92.093.503.150.850.251.03T
AUT D120-10-242 - 1
(1 - 1)
7 - 11.694.154.050.880.750.94H
AUT D105-10-242 - 3
(0 - 1)
3 - 52.033.753.101.030.50.85T
AUT D129-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 82.253.402.930.990.250.89X
AUT D126-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.833.803.700.830.51.05X
AUT D121-09-242 - 2
(0 - 1)
10 - 52.623.702.331.0700.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Austria ViennaSo sánh số liệuTSV Hartberg
  • 18Tổng số ghi bàn17
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 7Tổng số mất bàn12
  • 0.7Trung bình mất bàn1.2
  • 80.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Austria Vienna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem5XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
TSV Hartberg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Austria Vienna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem2XemXem6XemXem5XemXem15.4%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem5XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
612316.7%Xem00.0%6100.0%Xem
TSV Hartberg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Austria ViennaThời gian ghi bànTSV Hartberg
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    5
    Bàn thắng H1
    6
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Austria ViennaChi tiết về HT/FTTSV Hartberg
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    5
    4
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Austria ViennaSố bàn thắng trong H1&H2TSV Hartberg
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Austria Vienna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D101-12-2024KháchLASK Linz7 Ngày
AUT D108-12-2024ChủRheindorf Altach14 Ngày
AUT D108-02-2025KháchSturm Graz76 Ngày
TSV Hartberg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D130-11-2024ChủRed Bull Salzburg6 Ngày
AUT D108-12-2024KháchGrazer AK14 Ngày
AUT D108-02-2025KháchWSG Swarovski Tirol76 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Austria Vienna
Chấn thương
TSV Hartberg
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 62.5%Thắng31.3% [5]
  • [3] 18.8%Hòa31.3% [5]
  • [3] 18.8%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [7] 43.8%Thắng12.5% [2]
  • [1] 6.3%Hòa12.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [0] 0.00%Hòa25.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Austria Vienna VS TSV Hartberg ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues