Austria Vienna
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Samuel Sahin-RadlingerThủ môn00000006.87
28Philipp WiesingerHậu vệ00000007.09
Thẻ vàng
15Aleksandar DragovićHậu vệ00000006.98
24Tin PlavotićHậu vệ20100007.76
Bàn thắngThẻ đỏ
18Matteo Perez VinlöfHậu vệ10000006.79
22Florian WustingerTiền vệ00000006.14
29Marko RagužTiền đạo00000006.84
19Marvin PotzmannTiền vệ00000000
99Mirko KosThủ môn00000000
46Johannes HandlHậu vệ00000000
17Andreas GruberTiền vệ10010006.61
21Hakim GuenoucheHậu vệ00000006.56
26Reinhold RanftlTiền vệ00010006.37
30Manfred FischerTiền vệ00000006.79
-Abubakr BariTiền vệ10030005.96
11Nik PrelecTiền đạo10010005.59
77Maurice MaloneTiền đạo20010006.04
36Dominik FitzTiền vệ20011006.82
Thẻ vàng
TSV Hartberg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Raphael SallingerThủ môn00000007.44
14Paul KomposchHậu vệ10000006.77
Thẻ vàng
21Luka·MaricThủ môn00000000
20Manuel PfeiferHậu vệ00000006.86
-Mateo KaramaticHậu vệ00000006.38
2Bjorn HardleyHậu vệ00000000
11Maximilian·FillaferTiền vệ00000006.59
-Furkan DemirHậu vệ10000006.88
Thẻ vàng
29Nelson AmadinTiền đạo00000000
28Jurgen HeilTiền vệ00000006.63
-Fabian WilfingerTiền vệ00000006.05
Thẻ vàng
23Tobias KainzTiền vệ00010005.64
Thẻ vàng
4Benjamin MarkusTiền vệ00000005.86
5Youba DiarraTiền vệ10000016.1
27Dominik ProkopTiền vệ00000005.91
9Patrik MijicTiền đạo10000005.57
10Donis AvdijajTiền đạo00000005.84
-Marco Philip Hoffman-20020010

Austria Vienna vs TSV Hartberg ngày 24-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues