So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0
0.96
-0.99
3
0.85
2.43
3.80
2.48
Live
0.98
0
0.91
1.00
2.75
0.86
2.71
3.45
2.38
Run
0.65
0
-0.78
-0.20
1.5
0.08
41.00
10.50
1.04
BET365Sớm
0.88
0
0.98
0.98
2.75
0.88
2.50
3.60
2.60
Live
0.93
0
0.93
-0.97
2.75
0.83
2.50
3.75
2.50
Run
0.65
0
-0.77
-0.13
1.5
0.08
401.00
13.00
1.03
Mansion88Sớm
0.95
0
0.91
0.86
2.75
0.98
2.52
3.60
2.47
Live
0.93
0
0.99
0.94
2.5
0.96
2.66
3.40
2.44
Run
0.61
0
-0.70
-0.20
1.5
0.12
172.00
6.20
1.07
188betSớm
0.93
0
0.97
-0.98
3
0.86
2.43
3.80
2.48
Live
0.78
-0.25
-0.86
-0.99
2.75
0.87
2.76
3.40
2.36
Run
0.76
0
-0.86
-0.19
1.5
0.09
36.00
9.90
1.05
SbobetSớm
0.96
0
0.94
0.91
2.75
0.97
2.52
3.30
2.49
Live
0.81
-0.25
-0.89
-0.93
2.75
0.82
2.82
3.28
2.37
Run
0.73
0
-0.81
-0.64
1.5
0.54
25.00
4.85
1.19

Bên nào sẽ thắng?

Wolfsberger AC
ChủHòaKhách
Austria Vienna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wolfsberger ACSo Sánh Sức MạnhAustria Vienna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT Bundesliga-4] Wolfsberger AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16826312326450.0%
9423161214644.4%
7403151112357.1%
622287833.3%
[AUT Bundesliga-2] Austria Vienna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161033261433262.5%
871018622187.5%
83238811437.5%
65011031583.3%

Thành tích đối đầu

Wolfsberger AC            
Chủ - Khách
Austria WienWolfsberger AC
Wolfsberger ACAustria Wien
Austria WienWolfsberger AC
Wolfsberger ACAustria Wien
Wolfsberger ACAustria Wien
Austria WienWolfsberger AC
Austria WienWolfsberger AC
Wolfsberger ACAustria Wien
Wolfsberger ACAustria Wien
Austria WienWolfsberger AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D111-08-243 - 1
(0 - 1)
12 - 32.063.603.15B0.820.251.06BT
AUT D121-05-241 - 2
(0 - 1)
2 - 62.983.452.20B0.93-0.250.95BT
AUT D111-05-240 - 4
(0 - 1)
10 - 51.823.653.90T1.050.750.83TT
AUT D113-04-240 - 1
(0 - 1)
2 - 72.613.452.45B1.0000.88BX
AUT D126-11-231 - 0
(1 - 0)
5 - 42.483.552.53T0.9200.96TX
AUT D120-08-230 - 0
(0 - 0)
8 - 31.783.853.85H1.000.750.88TX
AUT D113-11-220 - 1
(0 - 0)
12 - 52.003.903.10T1.000.50.87TX
AUT D121-08-221 - 2
(1 - 1)
2 - 22.173.503.00B0.920.250.96BT
AUT D127-04-221 - 1
(0 - 0)
1 - 72.163.552.97H0.920.250.96TX
AUT D113-03-222 - 1
(1 - 1)
7 - 62.193.652.87B0.960.250.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Wolfsberger AC            
Chủ - Khách
Wolfsberger ACSK Austria Klagenfurt
Wolfsberger ACRed Bull Salzburg
FC Blau Weiss LinzWolfsberger AC
Wolfsberger ACTSV Hartberg
Wolfsberger ACWSG Swarovski Tirol
Sturm GrazWolfsberger AC
Wolfsberger ACRapid Wien
Wolfsberger ACASK Voitsberg
LASK LinzWolfsberger AC
WallernWolfsberger AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT CUP30-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 62.033.603.05H0.790.251.03TX
AUT D127-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 84.104.201.67H1.04-0.750.84BX
AUT D119-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 62.503.502.53T0.9000.92TX
AUT D105-10-242 - 3
(0 - 1)
3 - 52.033.753.10B1.030.50.85BT
AUT D129-09-241 - 3
(0 - 0)
2 - 51.644.054.45B0.810.751.07BT
AUT D122-09-240 - 3
(0 - 1)
7 - 81.664.104.25T0.820.751.06TH
AUT D114-09-241 - 1
(0 - 1)
4 - 23.053.752.05H0.83-0.51.05BX
INT CF06-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.285.306.50H0.801.50.96TX
AUT D101-09-241 - 5
(0 - 2)
10 - 21.783.753.95T1.000.750.88TT
AUT CUP28-08-240 - 2
(0 - 0)
- 12.007.801.10T0.86-2.50.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Austria Vienna            
Chủ - Khách
SV HornAustria Wien
Austria WienWSG Swarovski Tirol
SK Austria KlagenfurtAustria Wien
Trenkwalder Admira WackerAustria Wien
Austria WienGrazer AK
Red Bull SalzburgAustria Wien
Austria WienSturm Graz
Rapid WienAustria Wien
Austria WienSt.Polten
Rheindorf AltachAustria Wien
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT CUP30-10-240 - 1
(0 - 1)
1 - 77.605.501.270.84-1.750.98X
AUT D126-10-243 - 0
(0 - 0)
4 - 51.684.104.150.850.751.03H
AUT D120-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 72.883.802.120.92-0.250.90X
INT CF11-10-240 - 3
(0 - 1)
5 - 54.003.951.730.88-0.750.94T
AUT D105-10-242 - 1
(1 - 0)
4 - 61.694.004.200.880.751.00T
AUT D128-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 11.415.005.800.871.251.01X
AUT D125-09-242 - 2
(0 - 2)
5 - 63.103.652.071.05-0.250.83T
AUT D122-09-242 - 1
(1 - 1)
4 - 51.973.603.350.970.50.91T
INT CF05-09-242 - 2
(0 - 1)
3 - 31.673.803.850.850.750.97T
AUT D101-09-241 - 1
(1 - 1)
3 - 32.833.502.260.87-0.251.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Wolfsberger ACSo sánh số liệuAustria Vienna
  • 16Tổng số ghi bàn16
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Wolfsberger AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Austria Vienna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Wolfsberger AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem00.0%583.3%Xem
Austria Vienna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem5XemXem4XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem1XemXem4XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wolfsberger ACThời gian ghi bànAustria Vienna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    9
    5
    Bàn thắng H1
    12
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wolfsberger ACChi tiết về HT/FTAustria Vienna
  • 5
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    1
    4
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Wolfsberger ACSố bàn thắng trong H1&H2Austria Vienna
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    5
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wolfsberger AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D123-11-2024ChủRheindorf Altach14 Ngày
AUT D130-11-2024KháchGrazer AK21 Ngày
AUT D107-12-2024ChủLASK Linz28 Ngày
Austria Vienna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D123-11-2024ChủTSV Hartberg14 Ngày
AUT D130-11-2024KháchLASK Linz21 Ngày
AUT D107-12-2024ChủRheindorf Altach28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Wolfsberger AC
Chấn thương
Austria Vienna
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 50.0%Thắng62.5% [10]
  • [2] 12.5%Hòa18.8% [10]
  • [6] 37.5%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 25.0%Thắng18.8% [3]
  • [2] 12.5%Hòa12.5% [2]
  • [3] 18.8%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.94 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn55.56% [5]
  • [1] 11.11%Hòa0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Wolfsberger AC VS Austria Vienna ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues