Austria Vienna
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Maurice MaloneTiền đạo10100008.07
Bàn thắng
1Samuel Sahin-RadlingerThủ môn00000008.67
Thẻ đỏ
15Aleksandar DragovićHậu vệ00000006.6
28Philipp WiesingerHậu vệ00010005.98
3Lucas GalvaoHậu vệ00000006.22
Thẻ vàng
18Matteo Perez VinlöfHậu vệ00010006.28
37Moritz WelsTiền vệ00000006.84
29Marko RagužTiền đạo00000006.83
19Marvin PotzmannTiền vệ00000006.78
24Tin PlavotićHậu vệ00000000
99Mirko KosThủ môn00000000
21Hakim GuenoucheHậu vệ00000006.55
17Andreas GruberTiền vệ00000006.65
26Reinhold RanftlTiền vệ00010005.93
30Manfred FischerTiền vệ10000005.28
Thẻ vàng
-Abubakr BariTiền vệ00020006.05
Thẻ vàng
11Nik PrelecTiền đạo00000005.58
36Dominik FitzTiền vệ10021006.75
Wolfsberger AC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Nikolas PolsterThủ môn00000006.85
22Dominik BaumgartnerHậu vệ00000007.71
-Chibuike NwaiwuTiền vệ00000008.16
37Nicolas WimmerHậu vệ10010006.76
-Sandro AltunashviliTiền vệ10000006.61
8Simon PiesingerHậu vệ11000005.31
31Maximilian UllmannHậu vệ10010005.28
21David Franz SkublThủ môn00000000
10Thomas SabitzerTiền đạo10000006.26
32Markus PinkTiền đạo00000000
44Ervin OmicTiền vệ00000000
-Boris Matić-00000000
7Angelo GattermayerTiền đạo00000000
-Emmanuel Agyeman-00000000
97Adis JasicHậu vệ21000107.09
20Dejan ZukicTiền vệ20040006.65
9Sankara William KaramokoTiền đạo10010005.78
11Thierno BalloTiền vệ40010006.29

Wolfsberger AC vs Austria Vienna ngày 09-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues