STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | SV Franckviertel Linz Youth | LASK Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | LASK Youth | Bayer 04 Leverkusen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Viktoria koln(U17) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Viktoria koln(U17) | Chelsea U18 | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Chelsea U23 | Rapid Wien | - | Cho thuê |
31-01-2022 | Rapid Wien | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2022 | Chelsea U23 | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2024 16:00 | Grazer AK | 3-4 | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-11-2024 13:30 | Wolfsberger AC | 2-0 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2024 16:00 | Wolfsberger AC | 0-1 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-11-2024 13:30 | SK Austria Klagenfurt | 2-1 | Wolfsberger AC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 30-10-2024 19:30 | Wolfsberger AC | 1-1 | SK Austria Klagenfurt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 27-10-2024 13:30 | Wolfsberger AC | 0-0 | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2024 15:00 | FC Blau Weiss Linz | 0-1 | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:30 | France U21 | 1-2 | Austria U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 18:30 | Austria U21 | 1-1 | Slovenia U21 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2024 15:00 | Wolfsberger AC | 2-3 | TSV Hartberg | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 21/22 |
English Youth League winner | 1 | 19/20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |