STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Team Aargau U21 | Aarau | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Aarau | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
07-07-2014 | FC Zurich | Benfica | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Benfica | Young Boys | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Young Boys | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Bordeaux | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2022 | Free player | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
03-07-2022 | FC Sion | Young Boys | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-12-2024 13:15 | Young Boys | 2-1 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | VfB Stuttgart | 5-1 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 07-12-2024 17:00 | FC Sion | 3-1 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thụy Sĩ | 04-12-2024 19:00 | Schaffhausen | 0-1 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-12-2024 15:30 | Young Boys | 3-1 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 17:45 | FC Shakhtar Donetsk | 2-1 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-11-2024 17:00 | FC Zurich | 0-0 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-10-2024 19:30 | Young Boys | 3-2 | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-10-2024 15:30 | Lugano | 2-0 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 19:00 | Young Boys | 0-1 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss champion | 4 | 23/24 22/23 18/19 17/18 |
Champions League participant | 3 | 23/24 18/19 14/15 |
Swiss cup winner | 2 | 22/23 13/14 |
Euro participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |
Portuguese champion | 1 | 14/15 |
Portuguese league cup winner | 1 | 14/15 |