STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Atlético de Madrid U17 | Atlético Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Atlético Madrid U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Atletico de Madrid B | Atletico Madrid | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Atletico Madrid | Manchester United | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Manchester United | Free player | - | Giải phóng |
08-08-2024 | Free player | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 15-12-2024 14:00 | Bologna | 1-0 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 11:30 | Fiorentina | 1-0 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 17:00 | Fiorentina | 0-0 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 14:00 | Como | 0-2 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 14:00 | Fiorentina | 3-1 | Hellas Verona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 14:00 | Torino | 0-1 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 17:30 | Genoa | 0-1 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 19:45 | Fiorentina | 5-1 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-10-2024 18:45 | Fiorentina | 2-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-09-2024 16:00 | Empoli | 0-0 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English League Cup winner | 2 | 23 17 |
Europa League participant | 8 | 22/23 20/21 19/20 16/17 15/16 11/12 10/11 09/10 |
Champions League participant | 9 | 21/22 20/21 18/19 17/18 15/16 13/14 12/13 11/12 09/10 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
Europa League runner-up | 1 | 20/21 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
Europa League Winner | 2 | 16/17 09/10 |
English Supercup Winner | 3 | 16/17 13/14 11/12 |
FA Cup Winner | 1 | 16 |
Under 21 European Champion | 2 | 13 11 |
European Under-21 participant | 2 | 13 11 |
English Champion | 1 | 12/13 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 10/11 |
European Under-19 participant | 3 | 10 09 08 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Euro Under-17 participant | 1 | 07 |
European Under-17 champion | 1 | 07 |