STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | KAA Gent Youth | KAA Gent U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | KAA Gent U17 | Gent B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Gent B | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | KAA Gent | SK Beveren | - | Cho thuê |
29-06-2019 | SK Beveren | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2020 | KAA Gent | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Royal Antwerp | KV Oostende | - | Cho thuê |
29-06-2020 | KV Oostende | Royal Antwerp | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Royal Antwerp | SK Beveren | - | Cho thuê |
29-06-2021 | SK Beveren | Royal Antwerp | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Royal Antwerp | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
16-09-2024 | SK Beveren | Auckland FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 21-12-2024 04:00 | Auckland FC | 0-4 | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 07-12-2024 04:00 | Auckland FC | 2-1 | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 30-11-2024 04:00 | Auckland FC | 2-0 | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 24-11-2024 05:15 | FC Macarthur | 0-1 | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 02-11-2024 04:00 | Wellington Phoenix | 0-2 | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 27-10-2024 03:00 | Auckland FC | 1-0 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 19-10-2024 04:00 | Auckland FC | 2-0 | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 05-04-2024 18:00 | SK Beveren | 2-1 | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2024 19:00 | SK Beveren | 0-1 | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-03-2024 19:00 | RFC Seraing | 1-2 | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 16/17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |