STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Melun FC Jugend | CS Brétigny U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | CS Brétigny U17 | AC Le Havre U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AC Le Havre U19 | Le Havre B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Le Havre B | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
27-08-2024 | Havre Athletic Club | Parma | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2024 | Parma | Havre Athletic Club | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Havre Athletic Club | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 14:30 | Stade Briochin | 1-0 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Havre Athletic Club | 0-3 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 16:00 | Havre Athletic Club | 0-1 | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 15:00 | Stade Brestois 29 | 2-0 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-09-2024 17:00 | Havre Athletic Club | 0-3 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-09-2024 13:00 | AS Monaco | 3-1 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-09-2024 15:00 | Toulouse FC | 2-0 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-09-2024 15:00 | Havre Athletic Club | 3-1 | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-08-2024 19:00 | AS Saint-Étienne | 0-2 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 16-08-2024 18:45 | Havre Athletic Club | 1-4 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
French 2nd tier champion | 1 | 22/23 |