STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FSV Bernau Jugend | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hertha BSC U17 | Hertha BSC U19 | - | Ký hợp đồng |
14-07-2020 | Hertha Berlin U19 | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
05-08-2021 | Hertha Berlin | Borussia Monchengladbach | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | Borussia Monchengladbach | 4-1 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 16:00 | Germany U21 | 2-1 | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 04-10-2024 18:30 | FC Augsburg | 2-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 13:30 | Borussia Monchengladbach | 1-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-09-2024 16:30 | Eintracht Frankfurt | 2-0 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-09-2024 13:30 | Borussia Monchengladbach | 1-3 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 16:00 | Estonia U21 | 1-10 | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 04-09-2024 16:00 | Israel U21 | 1-5 | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-08-2024 18:30 | Borussia Monchengladbach | 2-3 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2024 11:00 | Erzgebirge Aue | 1-3 | Borussia Monchengladbach | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Fritz Walter Bronze medalist | 1 | 20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |