STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1997 | FC Barcelona Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-1998 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-1999 | FC Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2000 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | FC Barcelona | Villarreal | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2005 | Villarreal | Liverpool | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2013 | Liverpool | Napoli | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Napoli | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2014 | Liverpool | Bayern Munich | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Bayern Munich | Napoli | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Napoli | AC Milan | - | Ký hợp đồng |
12-01-2020 | AC Milan | Aston Villa | 0.4M € | Cho thuê |
30-07-2020 | Aston Villa | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | AC Milan | Lazio | - | Ký hợp đồng |
07-07-2022 | Lazio | Villarreal | - | Ký hợp đồng |
07-07-2022 | Villarreal | Free player | - | Giải phóng |
17-07-2024 | Villarreal | Como | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Villarreal | Como | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 15-12-2024 17:00 | Como | 2-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 17:00 | Venezia | 2-2 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 14:00 | Como | 1-1 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-11-2024 19:45 | Genoa | 1-1 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 17:30 | Empoli | 1-0 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-08-2024 16:30 | Cagliari | 1-1 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-08-2024 18:45 | Juventus | 3-0 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 11-08-2024 18:45 | Sampdoria | 1-1 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2024 12:00 | CA Osasuna | 1-1 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-03-2024 20:00 | Marseille | 4-0 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 9 | 23/24 21/22 18/19 17/18 15/16 13/14 12/13 10/11 09/10 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 11 | 20/21 17/18 16/17 14/15 13/14 09/10 08/09 07/08 06/07 05/06 01/02 |
World Cup participant | 4 | 18 14 10 06 |
German Champion | 1 | 14/15 |
Italian cup winner | 1 | 13/14 |
Confederations Cup participant | 2 | 13 09 |
European Champion | 2 | 12 08 |
Euro participant | 2 | 12 08 |
English League Cup winner | 1 | 12 |
World Cup winner | 1 | 10 |
Goalkeeper of the season | 3 | 07/08 06/07 05/06 |
Champions League runner-up | 1 | 06/07 |
English Super Cup winner | 1 | 06/07 |
FA Cup Winner | 1 | 06 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 06 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 05/06 |
UI Cup winner | 2 | 04/05 03/04 |
Uefa Cup participant | 3 | 04/05 03/04 00/01 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 00 99 |