STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | VfL Kaufering Youth | TSV 1860 München Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | TSV 1860 München Youth | TSV 1860 Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | TSV 1860 München U17 | TSV 1860 München U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | TSV 1860 Munchen U17 | TSV 1860 Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | TSV 1860 Munchen U19 | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | TSV 1860 München | Borussia Monchengladbach | - | Ký hợp đồng |
01-07-2017 | Borussia Monchengladbach | Fortuna Dusseldorf | 0.08M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Fortuna Dusseldorf | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 24-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | 2-0 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 17:30 | RB Leipzig | 0-0 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | 4-1 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 17:00 | Eintracht Frankfurt | 2-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-09-2024 13:30 | Borussia Monchengladbach | 1-3 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 04-05-2024 13:30 | SV Werder Bremen | 2-2 | Borussia Monchengladbach | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-03-2024 14:30 | Borussia Monchengladbach | 0-3 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 16-03-2024 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 12-03-2024 19:30 | 1. FC Saarbrücken | 2-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-03-2024 14:30 | Borussia Monchengladbach | 3-3 | FC Köln | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 21 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
German second tier champion | 1 | 17/18 |
Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |