STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Ivoire Academie | Afrique Football Elite | - | Ký hợp đồng |
02-01-2020 | Afrique Football Elite | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Stade DE Reims | Almeria | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2023 | Almeria | Atalanta | 29M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2024 | Atalanta | VfB Stuttgart | 2M € | Cho thuê |
29-06-2025 | VfB Stuttgart | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 16:00 | Mali | 6-0 | Eswatini | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 16:00 | Mozambique | 0-1 | Mali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-11-2024 16:30 | VfB Stuttgart | 2-3 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | VfB Stuttgart | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-11-2024 19:30 | Bayer 04 Leverkusen | 0-0 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 19:00 | Juventus | 0-1 | VfB Stuttgart | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 19-10-2024 16:30 | FC Bayern Munich | 4-0 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Guinea Bissau | 0-0 | Mali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 19:00 | Mali | 1-0 | Guinea Bissau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-10-2024 17:30 | VfB Stuttgart | 1-1 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Africa Cup participant | 1 | 22 |
Under-20 Africa Cup winner | 1 | 19 |