STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Silkeborg IF Youth | Silkeborg U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Silkeborg U19 | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
18-01-2018 | Silkeborg | FC Copenhagen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2019 | FC Copenhagen | TSG Hoffenheim | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | TSG Hoffenheim | Free player | - | Giải phóng |
03-09-2024 | Free player | 1. FC Union Berlin | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | SV Werder Bremen | 4-1 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1-1 | VfL Bochum 1848 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-12-2024 19:30 | VfB Stuttgart | 3-2 | 1. FC Union Berlin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1-2 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 1-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-11-2024 19:30 | 1. FC Union Berlin | 0-0 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 19:45 | Arminia Bielefeld | 2-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-10-2024 16:30 | 1. FC Union Berlin | 1-1 | Eintracht Frankfurt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-04-2024 18:30 | VfL Bochum 1848 | 3-2 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-04-2024 13:30 | TSG Hoffenheim | 4-3 | Borussia Monchengladbach | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 3 | 20/21 18/19 17/18 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Danish champion | 1 | 18/19 |
Top scorer | 1 | 18/19 |
Olympics participant | 1 | 16 |
Promotion to 1st league | 2 | 15/16 13/14 |
Danish second tier champion | 1 | 14 |