STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | PAOK Thessaloniki U17 | PAOK Saloniki U19 | - | Ký hợp đồng |
29-12-2010 | PAOK Saloniki U19 | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | PAOK Saloniki | Anagennisi Epanomis | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Anagennisi Epanomis | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2016 | PAOK Saloniki | FC Viktoria Plzen | - | Cho thuê |
30-12-2016 | FC Viktoria Plzen | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2018 | PAOK Saloniki | Panathinaikos | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Panathinaikos | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2019 | PAOK Saloniki | AEL Larisa | - | Cho thuê |
29-06-2020 | AEL Larisa | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
02-10-2020 | PAOK Saloniki | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
04-09-2021 | Aris Thessaloniki | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
18-01-2022 | Partizani Tirana | Free player | - | Giải phóng |
08-02-2022 | Free player | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Veria 1960 | Free player | - | Giải phóng |
23-09-2022 | Free player | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | FK Panevezys | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Volos NPS | Free player | - | Giải phóng |
29-09-2023 | Free player | Eolikos Mytilinis | - | Ký hợp đồng |
29-09-2023 | - | Eolikos Mytilinis | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Eolikos Mytilinis | Kalamata AO | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Kalamata AO | Gjilani | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-03-2024 12:00 | Panahaiki-2005 | 1-1 | Kalamata AO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 24-02-2024 13:00 | Kalamata AO | 1-0 | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 26-11-2023 10:00 | Aiolikos Mytilene | 4-2 | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 15-10-2023 13:00 | Aiolikos Mytilene | 1-1 | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 08-05-2023 18:00 | Volos NPS | 0-2 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-05-2023 17:00 | Aris Thessaloniki | 4-2 | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-04-2023 17:00 | Olympiakos Piraeus | 5-0 | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek cup winner | 1 | 17 |
Europa League participant | 5 | 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Euro participant | 1 | 16 |
Best young player | 1 | 13 |