STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Brighton & Hove Albion Youth | Brighton Hove Albion U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Brighton Hove Albion U18 | Brighton U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Brighton U23 | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 17:30 | Brighton Hove Albion | 2-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Liverpool | 2-1 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:30 | Brighton Hove Albion | 2-3 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2024 14:00 | Newcastle United | 0-1 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 18:30 | England U21 | 7-0 | Azerbaijan U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 18:45 | England U21 | 2-1 | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 06-10-2024 15:30 | Brighton Hove Albion | 3-2 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 28-09-2024 14:00 | Chelsea | 4-2 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-09-2024 13:00 | Brighton Hove Albion | 2-2 | Nottingham Forest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 18-09-2024 18:45 | Brighton Hove Albion | 3-2 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |