STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | FSV Ipsheim 1948 Youth | TSV Neustadt/Aisch Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | TSV Neustadt/Aisch Youth | 1.FC Nürnberg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | 1.FC Nürnberg Youth | Nurnberg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Nurnberg U17 | Nurnberg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | 1.FC Nürnberg U17 | 1.FC Nürnberg U19 | - | Ký hợp đồng |
21-01-2013 | Nurnberg U19 | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
23-08-2015 | 1. FC Nürnberg | Hertha Berlin | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Hertha Berlin | Werder Bremen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | SV Werder Bremen | 4-1 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 17:30 | FC St. Pauli | 0-2 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | VfL Bochum 1848 | 0-1 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2024 19:45 | SV Werder Bremen | 1-0 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | SV Werder Bremen | 2-2 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 17:30 | Eintracht Frankfurt | 1-0 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | SV Werder Bremen | 2-1 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 29-09-2024 15:30 | TSG Hoffenheim | 3-4 | SV Werder Bremen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-09-2024 13:30 | SV Werder Bremen | 0-5 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-09-2024 15:30 | 1. FSV Mainz 05 | 1-2 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |
Under 21 European Champion | 1 | 17 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Fritz Walter Golden medalist | 1 | 15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
European Under-19 champion | 1 | 14 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |
German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 11/12 |