STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | AS Nancy-Lorraine U19 | Nancy II | - | Ký hợp đồng |
09-01-2011 | Nancy II | Nancy | - | Ký hợp đồng |
23-01-2013 | Nancy | Newcastle United | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Newcastle United | RC Lens | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | RC Lens | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Stade Brestois 29 | 4-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Stade Brestois 29 | 1-0 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-12-2024 18:00 | LOSC Lille | 3-1 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 18:00 | Stade Brestois 29 | 3-1 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | FC Barcelona | 3-0 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Sparta Praha | 1-2 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 18:00 | Stade Brestois 29 | 0-1 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-10-2024 17:00 | Stade DE Reims | 1-2 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 16:45 | Stade Brestois 29 | 1-1 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 15:00 | Stade Brestois 29 | 2-0 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 12/13 |
Africa Cup participant | 2 | 22 19 |
Promotion to 1st league | 2 | 19/20 16/17 |
English 2nd tier champion | 1 | 16/17 |