STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Atlético Madrid U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Atletico de Madrid B | Atletico Madrid | - | Ký hợp đồng |
05-08-2014 | Atletico Madrid | Liverpool | 2M € | Cho thuê |
08-07-2015 | Liverpool | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2015 | Atletico Madrid | Marseille | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Marseille | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2016 | Atletico Madrid | Sunderland | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Sunderland | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2017 | Atletico Madrid | Newcastle United | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2024 | Newcastle United | Real Club Celta de Vigo SAD | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 17:30 | RCD Espanyol de Barcelona | 3-1 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 13:00 | Real Betis | 2-2 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-11-2024 20:00 | RC Celta | 1-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2024 13:00 | CD Leganes | 3-0 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2024 19:00 | RC Celta | 1-2 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2024 16:30 | UD Las Palmas | 0-1 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-08-2024 19:30 | Villarreal CF | 4-3 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 16-08-2024 17:00 | RC Celta | 2-1 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-05-2024 17:00 | Granada CF | 1-2 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-05-2024 20:00 | RC Celta | 2-1 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 15/16 14/15 12/13 |
Champions League participant | 2 | 14/15 13/14 |
Spanish champion | 1 | 13/14 |
European Under-19 champion | 1 | 13 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
Spanish cup winner | 1 | 12/13 |