STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | FC Alberschwende Youth | AKA Vorarlberg U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | AKA Vorarlberg U15 | AKA Vorarlberg U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AKA Vorarlberg U16 | AKA Vorarlberg U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | AKA Vorarlberg U18 | Rheindorf Altach B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | AKA Vorarlberg U18 | SCR Altach Juniors | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Rheindorf Altach B | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Rheindorf Altach | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
28-01-2020 | 1. FC Nürnberg | Sturm Graz | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Sturm Graz | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-12-2024 16:00 | Austria Vienna | 3-0 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2024 16:00 | Rheindorf Altach | 1-1 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-11-2024 13:30 | Wolfsberger AC | 2-0 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-11-2024 13:30 | Rheindorf Altach | 1-2 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-11-2024 13:30 | WSG Tirol | 1-0 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2024 15:00 | Rheindorf Altach | 2-2 | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2024 15:00 | Red Bull Salzburg | 2-1 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 06-10-2024 12:30 | Rheindorf Altach | 0-1 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 29-09-2024 12:30 | TSV Hartberg | 2-0 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 21-09-2024 15:00 | Rheindorf Altach | 0-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Second League Champion | 1 | 13/14 |