STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Blau Weiss Gottschee | New York Red Bulls Academy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | New York Red Bulls Academy | FC Paris Saint-Germain Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Paris Saint-Germain Youth | FC Paris Saint-Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Paris Saint-Germain U17 | Paris Saint-Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Paris Saint-Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Paris Saint-Germain B | Paris Saint Germain (PSG) | - | Ký hợp đồng |
06-01-2019 | Paris Saint Germain (PSG) | Celtic FC | - | Cho thuê |
09-05-2019 | Celtic FC | Paris Saint Germain (PSG) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Paris Saint Germain (PSG) | Lille | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Lille | Juventus | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ý | 17-12-2024 20:00 | Juventus | 4-0 | Cagliari | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 19:45 | Juventus | 2-2 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Juventus | 2-0 | Manchester City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 17:00 | Juventus | 2-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 19:45 | Lecce | 1-1 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Aston Villa | 0-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 17:00 | AC Milan | 0-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 19-11-2024 01:00 | USA | 4-2 | Jamaica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 19:45 | Juventus | 2-0 | Torino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | LOSC Lille | 1-1 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner | 1 | 23/24 |
CONCACAF Nations League Winner | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
French Super Cup winner | 2 | 21/22 18/19 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
French champion | 3 | 20/21 18/19 17/18 |
Europa League participant | 2 | 20/21 18/19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Scottish champion | 1 | 18/19 |
Scottish cup winner | 1 | 18/19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |