Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
33f50b633714d6b759e461822e0ea52c.webp
Cầu thủ:
David Turnbull
Quốc tịch:
Scotland
7aed5bc0c7c6ddc0b13c65e33022e504.webp
Cân nặng:
73 Kg
Chiều cao:
177 cm
Tuổi:
26  (1999-06-10)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
€ 3,800,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2015Motherwell FC U17Motherwell FC U20-Ký hợp đồng
30-06-2018Motherwell FC U20Motherwell FC B-Ký hợp đồng
29-01-2019Motherwell FC BMotherwell-Ký hợp đồng
26-08-2020MotherwellCeltic FC3M €Chuyển nhượng tự do
31-01-2024Celtic FCCardiff City2M €Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Championship30-11-2024 15:00Coventry City
team-home
2-2
team-away
Cardiff City00010
Championship27-11-2024 19:45Cardiff City
team-home
0-2
team-away
Queens Park Rangers00000
Championship23-11-2024 12:30Sheffield Wednesday
team-home
1-1
team-away
Cardiff City00000
Championship09-11-2024 12:30Cardiff City
team-home
1-3
team-away
Blackburn Rovers00000
Championship06-11-2024 20:00Luton Town
team-home
1-0
team-away
Cardiff City00000
Championship02-11-2024 15:00Cardiff City
team-home
2-1
team-away
Norwich City00010
Championship26-10-2024 14:00West Bromwich Albion
team-home
0-0
team-away
Cardiff City00000
Championship22-10-2024 18:45Cardiff City
team-home
2-0
team-away
Portsmouth00000
Championship19-10-2024 11:30Cardiff City
team-home
5-0
team-away
Plymouth Argyle00000
Championship01-10-2024 18:45Cardiff City
team-home
1-0
team-away
Millwall00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Scottish champion3
23/24
22/23
21/22
Scottish cup winner3
23/24
22/23
19/20
Champions League participant2
23/24
22/23
Scottish league cup winner2
22/23
21/22
Europa League participant2
21/22
20/21
Euro participant1
21
Best young player2
21
19

Hồ sơ cầu thủ David Turnbull - Kèo nhà cái

Hot Leagues