STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | FK Ekranas Panevezys U19 (- 2014) | FK Ekranas Panevezys (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FK Ekranas Panevezys (- 2014) | FK Daugava Riga | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
29-06-2013 | GKS Belchatow | FK Daugava Riga | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2013 | FK Daugava Riga | AEK Larnaca | - | Cho thuê |
30-12-2013 | AEK Larnaca | FK Daugava Riga | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2014 | FK Daugava Riga | Viborg | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Viborg | FK Daugava Riga | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | FK Daugava Riga | GKS Belchatow | - | Cho thuê |
29-06-2015 | GKS Belchatow | FK Daugava Riga | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2015 | FK Daugava Riga | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
16-08-2016 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
25-08-2020 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Adana Demirspor | FC Arouca | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2023 | FC Arouca | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hapoel Tel Aviv | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 20-04-2024 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC | 4-2 | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 13-04-2024 17:00 | Hapoel Tel Aviv | 1-1 | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-04-2024 17:00 | Hapoel Jerusalem | 2-0 | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 26-03-2024 17:00 | Lithuania | 1-0 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 21-03-2024 19:45 | Gibraltar | 0-1 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 17-03-2024 18:30 | Maccabi Haifa | 0-0 | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-03-2024 17:30 | Hapoel Tel Aviv | 0-0 | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-03-2024 18:00 | Hapoel Petah Tikva | 0-0 | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 24-02-2024 13:00 | Maccabi Petah Tikva FC | 3-0 | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 17-02-2024 13:00 | Hapoel Tel Aviv | 0-0 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
Turkish second tier champion | 1 | 20/21 |
Israeli cup winner | 2 | 18/19 16/17 |
Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |
Goalkeeper of the season | 2 | 12/13 11/12 |
Lithuanian champion | 2 | 12 11 |
Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 11 |
Lithuanian cup winner | 1 | 11 |