Maccabi Haifa
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 23/24 13/14 11/12 |
Israel Super Cup Winner | 4 | 23/24 21/22 89/90 85/86 |
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Israeli champion | 15 | 22/23 21/22 20/21 10/11 08/09 05/06 04/05 03/04 01/02 00/01 93/94 90/91 88/89 84/85 83/84 |
Champions League participant | 3 | 22/23 09/10 02/03 |
Israeli cup winner | 6 | 15/16 97/98 94/95 92/93 90/91 61/62 |