So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-1.5
0.91
0.99
3
0.81
7.50
4.95
1.27
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.48
-0.25
-0.66
-0.68
4.5
0.48
18.00
12.50
1.01
BET365Sớm
0.93
-1.5
0.93
1.00
3
0.85
7.50
5.00
1.30
Live
0.83
-1.5
-0.97
-0.97
3
0.83
7.00
4.75
1.33
Run
-0.44
0
0.35
-0.27
4.5
0.19
401.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.82
-1.75
0.94
0.88
3
0.88
7.40
4.65
1.30
Live
0.83
-1.5
-0.99
-0.98
3
0.80
7.20
4.50
1.32
Run
-0.48
0
0.36
-0.28
4.5
0.18
100.00
9.70
1.01
188betSớm
0.92
-1.5
0.92
1.00
3
0.82
7.50
4.95
1.27
Live
-
-
-
0.97
3
0.85
7.00
4.85
1.30
Run
0.62
-0.25
-0.78
-0.44
4.5
0.26
17.00
13.50
1.01
SbobetSớm
0.90
-1.5
0.92
1.00
3
0.80
6.70
4.64
1.28
Live
0.85
-1.5
0.99
-0.98
3
0.80
6.60
4.66
1.32
Run
-0.59
0
0.43
-0.15
4.5
0.01
13.50
5.60
1.15

Bên nào sẽ thắng?

Ashdod MS
ChủHòaKhách
Maccabi Haifa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ashdod MSSo Sánh Sức MạnhMaccabi Haifa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-12] Ashdod MS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
143381723121221.4%
821571271225.0%
6123101151116.7%
611437416.7%
[ISR Premier League-3] Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15933321530360.0%
540113512580.0%
10532191018250.0%
63121291050.0%

Thành tích đối đầu

Ashdod MS            
Chủ - Khách
Ashdod MSMaccabi Haifa
Maccabi HaifaAshdod MS
Ashdod MSMaccabi Haifa
Maccabi HaifaAshdod MS
Ashdod MSMaccabi Haifa
Maccabi HaifaAshdod MS
Maccabi HaifaAshdod MS
Ashdod MSMaccabi Haifa
Maccabi HaifaAshdod MS
Ashdod MSMaccabi Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D125-02-240 - 5
(0 - 5)
0 - 45.904.351.39B0.86-1.250.96BT
ISR D120-12-234 - 0
(0 - 0)
10 - 31.374.456.00B0.911.250.91BT
ISR D123-04-231 - 2
(0 - 0)
2 - 44.403.951.56B0.79-11.03BT
ISR D118-03-232 - 1
(2 - 1)
4 - 51.294.707.40B0.981.50.84TT
ISR D118-02-233 - 1
(2 - 0)
1 - 114.904.051.50T0.89-10.93TT
ISR D129-10-223 - 1
(2 - 1)
3 - 91.245.108.30B0.831.50.99BT
ISR D107-02-226 - 0
(4 - 0)
7 - 51.215.008.10B0.941.750.76BT
ISR D130-10-212 - 2
(1 - 1)
4 - 65.804.151.42H0.75-1.251.01BT
ISR D123-05-212 - 0
(1 - 0)
6 - 11.424.205.60B1.041.250.78BX
ISR D112-04-210 - 3
(0 - 1)
3 - 64.153.451.70B0.91-0.750.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 90%

Thành tích gần đây

Ashdod MS            
Chủ - Khách
Ashdod MSIroni Tiberias
Ashdod MSMaccabi Bnei Raina
Hapoel Beer ShevaAshdod MS
Ashdod MSMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel JerusalemAshdod MS
Ashdod MSHapoel Haifa
Hapoel HaderaAshdod MS
Ashdod MSMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS
Ashdod MSHapoel Kiryat Shmona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D130-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 22.173.152.92T0.920.250.90TX
ISR D109-11-241 - 2
(1 - 2)
5 - 72.433.152.55B0.8600.96BT
ISR D103-11-243 - 1
(0 - 0)
7 - 41.424.105.70B0.7811.04BT
ISR D126-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 62.243.202.76H1.020.250.80TX
ISR D120-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 32.173.252.83B0.970.250.85BX
ISR D105-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 52.423.102.58B0.8500.97BX
ISR D130-09-240 - 3
(0 - 3)
5 - 32.463.152.52T0.8800.94TT
ISR D122-09-240 - 2
(0 - 2)
2 - 46.204.051.40B0.78-1.251.04BX
ISR D114-09-242 - 2
(1 - 0)
6 - 42.023.353.05H1.020.50.80TT
ISR D131-08-242 - 1
(2 - 1)
1 - 72.203.202.85T0.950.250.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Haifa
Hapoel JerusalemMaccabi Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Hadera
Beitar JerusalemMaccabi Haifa
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Haifa
Maccabi Bnei RainaMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D130-11-241 - 2
(0 - 0)
4 - 97.205.001.280.91-1.50.91H
ISR D108-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 56.404.701.331.01-1.250.81X
ISR D104-11-241 - 4
(0 - 1)
3 - 25.304.301.430.80-1.251.02T
ISR D128-10-244 - 2
(2 - 1)
11 - 01.166.3010.500.8920.93T
ISR D122-10-243 - 2
(1 - 1)
3 - 23.303.601.860.96-0.50.86T
ISR D119-10-242 - 0
(2 - 0)
3 - 22.263.552.520.8101.01X
ISR D105-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 21.265.207.400.821.51.00X
ISR D128-09-240 - 4
(0 - 1)
2 - 96.004.301.390.85-1.250.97T
ISR D114-09-242 - 2
(0 - 1)
5 - 35.804.351.400.85-1.250.97T
ISR D131-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 74.103.851.620.95-0.750.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Ashdod MSSo sánh số liệuMaccabi Haifa
  • 10Tổng số ghi bàn23
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.3
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Ashdod MS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Ashdod MS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem
Maccabi Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ashdod MSThời gian ghi bànMaccabi Haifa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    7
    7
    Bàn thắng H1
    5
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ashdod MSChi tiết về HT/FTMaccabi Haifa
  • 4
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    3
    2
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Ashdod MSSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Haifa
  • 1
    6
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ashdod MS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D114-12-2024ChủBeitar Jerusalem7 Ngày
ISR D121-12-2024KháchHapoel Kiryat Shmona14 Ngày
ISR D131-12-2024ChủHapoel Bnei Sakhnin FC24 Ngày
Maccabi Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D114-12-2024KháchIroni Tiberias7 Ngày
ISR D121-12-2024ChủMaccabi Netanya14 Ngày
ISR D131-12-2024ChủMaccabi Bnei Raina24 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ashdod MS
Maccabi Haifa
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 21.4%Thắng60.0% [9]
  • [3] 21.4%Hòa20.0% [9]
  • [8] 57.1%Bại20.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng33.3% [5]
  • [1] 7.1%Hòa20.0% [3]
  • [5] 35.7%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.13
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+46.15% [6]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn15.38% [2]
  • [2] 28.57%Hòa15.38% [2]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn7.69% [1]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 15.38% [2]

Ashdod MS VS Maccabi Haifa ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues