STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 20-09-2024 18:45 | OGC Nice | 8-0 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 13-09-2024 18:45 | AS Saint-Étienne | 1-0 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | Sabah Baku | 2-5 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 25-05-2024 15:30 | Maccabi Haifa | 0-2 | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-05-2024 17:30 | Hapoel Beer Sheva | 1-4 | Maccabi Haifa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 18-05-2024 17:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1-2 | Maccabi Haifa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 11-05-2024 17:30 | Maccabi Haifa | 0-1 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-05-2024 17:00 | Maccabi Bnei Reineh | 1-5 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-04-2024 17:00 | Maccabi Haifa | 4-1 | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 13-04-2024 14:45 | Maccabi Haifa | 1-0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israel Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Israeli champion | 1 | 22/23 |