Hapoel Beer Sheva
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Israel Super Cup Winner | 4 | 22/23 17/18 16/17 75/76 |
Israeli cup winner | 3 | 21/22 19/20 96/97 |
Europa League participant | 3 | 20/21 17/18 16/17 |
Israeli champion | 5 | 17/18 16/17 15/16 75/76 74/75 |