So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.75
0.92
0.92
2.5
0.88
4.00
3.50
1.71
Live
0.94
-0.75
0.88
0.93
2.5
0.87
4.55
3.70
1.59
Run
0.46
-0.25
-0.64
-0.42
6.5
0.22
18.00
12.50
1.01
BET365Sớm
-0.95
-0.75
0.80
0.88
2.5
0.98
4.80
3.75
1.60
Live
0.97
-0.75
0.87
0.92
2.5
0.92
4.50
3.70
1.65
Run
0.35
-0.25
-0.44
-0.38
6.5
0.27
51.00
21.00
1.02
Mansion88Sớm
-0.97
-0.75
0.73
0.83
2.5
0.93
4.45
3.70
1.60
Live
0.94
-0.75
0.90
0.99
2.5
0.83
4.20
3.50
1.68
Run
-0.49
0
0.37
-0.37
6.5
0.27
25.00
5.30
1.15
188betSớm
0.91
-0.75
0.93
0.93
2.5
0.89
4.00
3.50
1.71
Live
0.95
-0.75
0.89
0.94
2.5
0.88
4.55
3.70
1.59
Run
0.07
-0.25
-0.23
-0.22
6.5
0.04
18.50
12.50
1.01
SbobetSớm
0.95
-0.75
0.87
0.90
2.5
0.90
4.40
3.43
1.60
Live
0.95
-0.75
0.89
0.97
2.5
0.85
4.66
3.54
1.60
Run
0.36
-0.25
-0.52
-0.58
6.5
0.40
14.00
5.10
1.16

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Petah Tikva FC
ChủHòaKhách
Hapoel Beer Sheva
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Petah Tikva FCSo Sánh Sức MạnhHapoel Beer Sheva
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-11] Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153481228131120.0%
813461361412.5%
72146157928.6%
6213410733.3%
[ISR Premier League-1] Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15113132934173.3%
972022623177.8%
641110313466.7%
64021161266.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP30-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 51.873.553.50T0.870.50.97TX
ISR D117-02-241 - 1
(0 - 0)
10 - 61.284.807.80H0.941.50.88TX
ISR D116-12-231 - 4
(1 - 0)
2 - 42.693.252.27B0.77-0.251.05BT
ISR CUP02-03-221 - 0
(0 - 0)
6 - 11.583.405.20B0.840.750.98BX
ISR CUP01-02-221 - 0
(0 - 0)
3 - 34.953.851.52T0.84-11.00HX
ISR D123-01-220 - 1
(0 - 0)
4 - 67.804.401.31B0.99-1.250.83BX
ISR D117-10-211 - 0
(1 - 0)
7 - 21.563.704.85B0.780.751.04BX
ISR D126-05-212 - 0
(0 - 0)
4 - 12.203.102.90B0.950.250.87BX
ISR D117-04-210 - 0
(0 - 0)
2 - 82.452.882.74H0.8001.02HX
ISR D114-03-210 - 0
(0 - 0)
4 - 52.553.052.49H0.9400.88HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:18% Tỷ lệ tài: 10%

Thành tích gần đây

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Bnei Raina
Hapoel JerusalemMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Haifa
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCBeitar Jerusalem
CFR ClujMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCCFR Cluj
Maccabi Petah Tikva FCSporting Braga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D105-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 82.713.102.32T1.0600.76TT
ISR D128-09-244 - 1
(1 - 0)
3 - 32.083.203.10B0.830.250.99BT
ISR D121-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.983.302.07H0.99-0.250.83BX
ISR D116-09-240 - 1
(0 - 1)
10 - 02.063.153.15T0.800.251.02TX
ISR D101-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 77.404.901.28B0.90-1.50.92BH
ISR D124-08-242 - 0
(2 - 0)
5 - 22.273.252.69B1.050.250.77BX
ISR LATTC19-08-241 - 4
(0 - 3)
3 - 72.553.452.15B0.75-0.250.95BT
UEFA ECL15-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.294.757.30B0.971.50.85TX
UEFA ECL08-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 63.353.351.90B0.92-0.50.90BX
UEFA EL01-08-240 - 5
(0 - 3)
3 - 49.005.301.21B0.84-1.750.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Hapoel Beer ShevaHapoel Jerusalem
Hapoel Beer ShevaHapoel Haifa
Hapoel Beer ShevaHapoel Hadera
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias
Hapoel Beer ShevaMlada Boleslav
Mlada BoleslavHapoel Beer Sheva
Cherno More VarnaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaCherno More Varna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D106-10-243 - 1
(0 - 1)
8 - 31.553.654.900.780.751.04T
ISR D129-09-243 - 0
(1 - 0)
1 - 31.873.403.450.870.50.95T
ISR D121-09-242 - 1
(0 - 1)
10 - 01.573.654.800.810.751.01T
ISR D114-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 71.464.055.300.8510.97X
ISR D126-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 33.303.351.930.89-0.50.93X
ISR LATTC18-08-242 - 3
(0 - 1)
8 - 21.424.105.801.061.250.78T
UEFA ECL15-08-242 - 4
(2 - 0)
6 - 112.183.252.820.980.250.84T
UEFA ECL08-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 81.763.453.850.990.750.83X
UEFA ECL01-08-241 - 2
(1 - 1)
5 - 32.623.152.370.9800.78T
UEFA ECL25-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 62.113.302.920.880.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Maccabi Petah Tikva FCSo sánh số liệuHapoel Beer Sheva
  • 5Tổng số ghi bàn16
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.6
  • 21Tổng số mất bàn12
  • 2.1Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
541080.0%Xem360.0%240.0%Xem
Maccabi Petah Tikva FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Hapoel Beer Sheva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
510420.0%Xem00.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Petah Tikva FCThời gian ghi bànHapoel Beer Sheva
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    0
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    3
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Petah Tikva FCChi tiết về HT/FTHapoel Beer Sheva
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi Petah Tikva FCSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Beer Sheva
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D126-10-2024KháchAshdod MS7 Ngày
ISR D102-11-2024ChủIroni Tiberias14 Ngày
ISR D109-11-2024KháchMaccabi Netanya21 Ngày
Hapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D126-10-2024ChủMaccabi Bnei Raina7 Ngày
ISR D102-11-2024ChủAshdod MS14 Ngày
ISR D109-11-2024KháchIroni Tiberias21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Beer Sheva
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 20.0%Thắng73.3% [11]
  • [4] 26.7%Hòa20.0% [11]
  • [8] 53.3%Bại6.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng26.7% [4]
  • [3] 20.0%Hòa6.7% [1]
  • [4] 26.7%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.13
  • TB mất điểm
    0.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+66.67% [6]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 33.33%Hòa22.22% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Maccabi Petah Tikva FC VS Hapoel Beer Sheva ngày 21-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues