So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.75
-0.99
0.82
2.25
0.98
1.57
3.65
4.80
Live
0.78
0.75
-0.96
0.77
2.25
-0.97
1.59
3.60
4.70
Run
0.21
0
-0.39
-0.31
3.5
0.11
1.04
8.50
26.00
BET365Sớm
0.80
0.75
-0.95
0.98
2.5
0.88
1.60
3.75
5.00
Live
0.85
0.75
1.00
0.88
2.25
0.98
1.65
3.60
5.00
Run
-0.65
0.25
0.52
-0.50
3.5
0.40
1.04
13.00
151.00
Mansion88Sớm
0.72
0.75
-0.96
0.93
2.5
0.83
1.55
3.65
5.00
Live
0.83
0.75
-0.99
0.86
2.25
0.96
1.39
4.00
6.70
Run
-0.36
0.25
0.24
-0.27
3.5
0.17
1.02
8.90
150.00
188betSớm
0.82
0.75
-0.98
0.83
2.25
0.99
1.57
3.65
4.80
Live
0.69
0.75
-0.85
-
-
-
1.59
3.60
4.70
Run
-0.47
0.25
0.31
-0.30
3.5
0.12
1.04
8.50
26.00
SbobetSớm
0.81
0.75
-0.99
0.82
2.25
0.98
1.56
3.41
4.79
Live
0.86
0.75
0.98
0.84
2.25
0.98
1.60
3.43
4.83
Run
1.00
1
0.84
0.87
1.5
0.95
1.46
3.15
8.20

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Beer Sheva
ChủHòaKhách
Hapoel Hadera
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Beer ShevaSo Sánh Sức MạnhHapoel Hadera
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-1] Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15113132934173.3%
972022623177.8%
641110313466.7%
6213810733.3%
[ISR Premier League-13] Hapoel Hadera
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15186132611136.7%
814351271312.5%
70438144130.0%
6321631150.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Hapoel HaderaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Hadera
Hapoel Beer ShevaHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Beer Sheva
Hapoel HaderaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Hadera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D102-01-240 - 2
(0 - 0)
2 - 144.203.651.65T0.99-0.750.83TX
ISR D126-08-233 - 0
(2 - 0)
5 - 31.324.606.90T0.781.250.98TT
ISR D104-03-230 - 3
(0 - 1)
3 - 85.303.751.50T0.82-10.94TT
ISR D109-11-223 - 0
(1 - 0)
8 - 21.444.105.50T0.8810.94TT
ISR D126-12-211 - 2
(1 - 1)
4 - 84.403.301.69T0.90-0.750.92TT
ISR D112-09-212 - 2
(0 - 2)
10 - 31.523.705.10H1.0210.80TT
ISR D125-01-211 - 0
(0 - 0)
7 - 41.583.754.60T0.810.751.01TX
ISR D116-12-202 - 2
(1 - 1)
5 - 43.453.301.91H0.91-0.50.91BT
ISR D124-12-190 - 1
(0 - 0)
0 - 84.203.301.73T0.85-0.750.97TX
ISR D101-09-193 - 0
(1 - 0)
11 - 21.334.357.30T0.871.250.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias
Hapoel Beer ShevaMlada Boleslav
Mlada BoleslavHapoel Beer Sheva
Cherno More VarnaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaCherno More Varna
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Stal RzeszowHapoel Beer Sheva
Gornik LecznaHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D114-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 71.464.055.30B0.8510.97HX
ISR D126-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 33.303.351.93T0.89-0.50.93TX
ISR LATTC18-08-242 - 3
(0 - 1)
8 - 21.424.105.80B1.061.250.78TT
UEFA ECL15-08-242 - 4
(2 - 0)
6 - 112.183.252.82B0.980.250.84BT
UEFA ECL08-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 81.763.453.85H0.990.750.83TX
UEFA ECL01-08-241 - 2
(1 - 1)
5 - 32.623.152.37T0.9800.78TT
UEFA ECL25-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 62.113.302.92H0.880.250.88TX
ISR LATTC20-07-243 - 0
(1 - 0)
2 - 31.613.954.45B0.840.751.00BT
INT CF06-07-243 - 1
(0 - 1)
6 - 65.104.551.36B0.89-1.250.81BT
INT CF03-07-241 - 4
(0 - 1)
3 - 85.304.301.37T0.82-1.250.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Hapoel Hadera            
Chủ - Khách
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel JerusalemHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Haifa
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Hadera
Hapoel JerusalemHapoel Hadera
Hapoel HaderaAshdod MS
Beitar JerusalemHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Netanya
Gornik LecznaHapoel Hadera
FK Neptunas KlaipedaHapoel Hadera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D116-09-240 - 1
(0 - 1)
10 - 02.063.153.150.800.251.02X
ISR D131-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 32.063.153.200.800.251.02X
ISR D124-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.853.202.190.88-0.250.94X
ISR LATTC17-08-241 - 2
(0 - 1)
8 - 1
ISR LATTC10-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 1
ISR LATTC06-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 31.973.353.400.970.50.79X
ISR LATTC31-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 11.793.453.650.790.50.97T
ISR LATTC28-07-242 - 5
(1 - 1)
1 - 33.253.102.040.80-0.51.04T
INT CF22-07-241 - 2
(0 - 2)
-
INT CF19-07-240 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Hapoel Beer ShevaSo sánh số liệuHapoel Hadera
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 17Tổng số mất bàn12
  • 1.7Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Hapoel Hadera
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Hapoel Beer Sheva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
20020.0%Xem00.0%150.0%Xem
Hapoel Hadera
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Beer ShevaThời gian ghi bànHapoel Hadera
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Beer ShevaChi tiết về HT/FTHapoel Hadera
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Hapoel Beer ShevaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Hadera
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D128-09-2024KháchHapoel Haifa7 Ngày
ISR D105-10-2024ChủHapoel Jerusalem14 Ngày
ISR D119-10-2024KháchMaccabi Petah Tikva FC28 Ngày
Hapoel Hadera
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D128-09-2024ChủAshdod MS7 Ngày
ISR D105-10-2024KháchIroni Tiberias14 Ngày
ISR D119-10-2024ChủMaccabi Netanya28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Beer Sheva
Chấn thương
Hapoel Hadera

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 73.3%Thắng6.7% [1]
  • [3] 20.0%Hòa53.3% [1]
  • [1] 6.7%Bại40.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [7] 46.7%Thắng0.0% [0]
  • [2] 13.3%Hòa26.7% [4]
  • [0] 0.0%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.13 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    1.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 66.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa60.00% [6]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Hapoel Beer Sheva VS Hapoel Hadera ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues