So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0.5
0.95
0.90
2.5
0.90
1.87
3.40
3.45
Live
0.87
0.5
0.95
0.96
2.5
0.84
1.84
3.35
3.55
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.23
3.5
0.03
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
-0.95
0.5
0.80
0.95
2.5
0.90
2.00
3.40
3.40
Live
0.95
0.5
0.90
1.00
2.5
0.85
1.90
3.40
3.70
Run
-0.43
0.25
0.32
-0.34
3.5
0.25
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.99
0.25
0.77
0.87
2.5
0.89
2.20
3.25
2.79
Live
0.97
0.5
0.87
0.94
2.5
0.88
1.97
3.30
3.25
Run
0.31
0
-0.43
-0.32
3.5
0.22
1.14
5.50
28.00
188betSớm
0.88
0.5
0.96
0.91
2.5
0.91
1.87
3.40
3.45
Live
0.88
0.5
0.96
0.99
2.5
0.83
1.84
3.35
3.55
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.22
3.5
0.04
1.01
13.00
17.50
SbobetSớm
0.97
0.5
0.87
0.94
2.5
0.88
1.97
3.17
3.36
Live
0.97
0.5
0.87
0.94
2.5
0.88
1.97
3.15
3.38
Run
0.42
0
-0.58
-0.15
3.5
0.01
1.16
5.20
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Beer Sheva
ChủHòaKhách
Hapoel Haifa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Beer ShevaSo Sánh Sức MạnhHapoel Haifa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-1] Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15113132934173.3%
972022623177.8%
641110313466.7%
6213810733.3%
[ISR Premier League-5] Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15735201424546.7%
631211810850.0%
94239614344.4%
613288616.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Haifa
Hapoel Beer ShevaHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D104-05-242 - 0
(2 - 0)
3 - 43.103.252.04B1.03-0.250.79BX
ISR D130-03-242 - 1
(1 - 0)
1 - 91.733.354.10T0.960.750.86TT
ISR D111-03-241 - 0
(0 - 0)
1 - 33.853.401.77B0.81-0.751.01BX
ISR D126-12-234 - 0
(0 - 0)
4 - 61.603.754.30T0.820.750.94TT
ISR D129-01-230 - 1
(0 - 1)
6 - 23.753.401.79T0.97-0.50.79TX
ISR D110-10-222 - 2
(1 - 1)
5 - 31.753.503.80H0.980.750.84TT
ISR D106-03-223 - 1
(2 - 1)
2 - 31.225.009.90T0.841.50.98TT
ISR D106-12-210 - 1
(0 - 1)
1 - 73.203.252.00T0.82-0.51.00TX
ISR LATTC22-08-210 - 0
(0 - 0)
6 - 41.823.403.60H0.820.51.00TX
ISR D113-02-212 - 2
(0 - 2)
4 - 02.513.102.51H0.9200.92HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Hapoel Beer ShevaHapoel Hadera
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias
Hapoel Beer ShevaMlada Boleslav
Mlada BoleslavHapoel Beer Sheva
Cherno More VarnaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaCherno More Varna
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Stal RzeszowHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D121-09-242 - 1
(0 - 1)
10 - 01.573.654.80T0.810.751.01TT
ISR D114-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 71.464.055.30B0.8510.97HX
ISR D126-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 33.303.351.93T0.89-0.50.93TX
ISR LATTC18-08-242 - 3
(0 - 1)
8 - 21.424.105.80B1.061.250.78TT
UEFA ECL15-08-242 - 4
(2 - 0)
6 - 112.183.252.82B0.980.250.84BT
UEFA ECL08-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 81.763.453.85H0.990.750.83TX
UEFA ECL01-08-241 - 2
(1 - 1)
5 - 32.623.152.37T0.9800.78TT
UEFA ECL25-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 62.113.302.92H0.880.250.88TX
ISR LATTC20-07-243 - 0
(1 - 0)
2 - 31.613.954.45B0.840.751.00BT
INT CF06-07-243 - 1
(0 - 1)
6 - 65.104.551.36B0.89-1.250.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Jerusalem
Hapoel HaifaMaccabi Bnei Raina
Hapoel HaderaHapoel Haifa
Hapoel HaifaAshdod MS
Ironi TiberiasHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona
Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Omonia AradippouHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D121-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.983.302.070.99-0.250.83X
ISR D114-09-244 - 0
(3 - 0)
2 - 42.173.152.910.970.250.85T
ISR D131-08-241 - 3
(1 - 0)
2 - 42.053.153.150.790.251.03T
ISR D124-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.853.202.190.88-0.250.94X
ISR LATTC18-08-242 - 4
(2 - 2)
5 - 01.693.554.050.900.750.94T
ISR LATTC07-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 73.553.301.880.94-0.50.88X
ISR LATTC04-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 91.913.303.400.910.50.85X
ISR LATTC31-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 43.353.151.980.78-0.50.98X
ISR LATTC28-07-242 - 2
(1 - 1)
6 - 22.143.053.100.880.250.96T
INT CF21-07-242 - 1
(1 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Hapoel Beer ShevaSo sánh số liệuHapoel Haifa
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 17Tổng số mất bàn13
  • 1.7Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
321066.7%Xem133.3%266.7%Xem
Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Hapoel Beer Sheva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
30030.0%Xem00.0%133.3%Xem
Hapoel Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
421150.0%Xem125.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Beer ShevaThời gian ghi bànHapoel Haifa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    4
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Beer ShevaChi tiết về HT/FTHapoel Haifa
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Beer ShevaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Haifa
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D105-10-2024ChủHapoel Jerusalem6 Ngày
ISR D119-10-2024KháchMaccabi Petah Tikva FC20 Ngày
ISR D126-10-2024ChủMaccabi Bnei Raina27 Ngày
Hapoel Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D105-10-2024KháchAshdod MS6 Ngày
ISR D119-10-2024ChủIroni Tiberias20 Ngày
ISR D126-10-2024KháchMaccabi Netanya27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Beer Sheva
Chấn thương
Hapoel Haifa
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 73.3%Thắng46.7% [7]
  • [3] 20.0%Hòa20.0% [7]
  • [1] 6.7%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [7] 46.7%Thắng26.7% [4]
  • [2] 13.3%Hòa13.3% [2]
  • [0] 0.0%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.13 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 66.67%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Hapoel Beer Sheva VS Hapoel Haifa ngày 30-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues