STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | BATE Borisov U19 | BATE Borisov II | - | Ký hợp đồng |
26-03-2017 | BATE Borisov II | Dnepr Mogilev | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Dnepr Mogilev | BATE Borisov II | - | Kết thúc cho thuê |
04-03-2018 | BATE Borisov II | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
07-08-2018 | FC Minsk | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
01-10-2019 | Dinamo Minsk | Free player | - | Giải phóng |
04-03-2020 | Free player | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FC Torpedo Zhodino | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
13-03-2023 | Dinamo Tbilisi | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
13-03-2023 | BATE Borisov | - | - | Giải phóng |
17-01-2024 | BATE Borisov | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 03-12-2024 17:45 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0-2 | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 29-11-2024 13:00 | Hapoel Kiryat Shmona | 2-1 | Hapoel Haifa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 29-11-2024 13:00 | Hapoel Kiryat Shmona | 2-1 | Hapoel Haifa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Bulgaria | 1-1 | Belarus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Northern Ireland | 2-0 | Belarus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-11-2024 13:00 | Beitar Jerusalem | 1-0 | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-11-2024 18:30 | Hapoel Haifa | 1-4 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 28-10-2024 18:00 | Maccabi Netanya | 0-3 | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 19-10-2024 16:30 | Hapoel Haifa | 1-0 | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Belarus | 1-1 | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian champion | 1 | 21/22 |
Belarusian Super Cup winner | 1 | 17 |
Belarusian champion | 1 | 15/16 |
Belarusian cup winner | 1 | 14/15 |